単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,756 4,081 1,107 2,128 4,270
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 3,756 4,081 1,107 2,128 4,270
Giá vốn hàng bán 3,270 3,483 3,341 3,406 3,370
Lợi nhuận gộp 486 599 -2,234 -1,278 900
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,765 2,119 1,489 1,717 1,769
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,765 2,119 1,489 1,717 1,769
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 418 1,039 377 -615 425
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,696 -2,559 -4,100 -2,380 -1,293
Thu nhập khác
Chi phí khác 180 3 0 20
Lợi nhuận khác -180 -3 0 -20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,876 -2,563 -4,100 -2,400 -1,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,876 -2,563 -4,100 -2,400 -1,293
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,876 -2,563 -4,100 -2,400 -1,293
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)