単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,582 2,271 2,529 3,756 4,081
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 12,582 2,271 2,529 3,756 4,081
Giá vốn hàng bán 13,647 4,345 6,610 3,270 3,483
Lợi nhuận gộp -1,065 -2,074 -4,081 486 599
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 2,589 1,493 2,005 1,765 2,119
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,589 1,493 2,005 1,765 2,119
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 558 385 424 418 1,039
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,211 -3,952 -6,510 -1,696 -2,559
Thu nhập khác 0 297 0
Chi phí khác 0 2 180 3
Lợi nhuận khác 0 297 -2 -180 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,211 -3,655 -6,512 -1,876 -2,563
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,211 -3,655 -6,512 -1,876 -2,563
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,211 -3,655 -6,512 -1,876 -2,563
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)