Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,582
|
2,271
|
2,529
|
3,756
|
4,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
12,582
|
2,271
|
2,529
|
3,756
|
4,081
|
Giá vốn hàng bán
|
13,647
|
4,345
|
6,610
|
3,270
|
3,483
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,065
|
-2,074
|
-4,081
|
486
|
599
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,589
|
1,493
|
2,005
|
1,765
|
2,119
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,589
|
1,493
|
2,005
|
1,765
|
2,119
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
558
|
385
|
424
|
418
|
1,039
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,211
|
-3,952
|
-6,510
|
-1,696
|
-2,559
|
Thu nhập khác
|
0
|
297
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
2
|
180
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
297
|
-2
|
-180
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,211
|
-3,655
|
-6,512
|
-1,876
|
-2,563
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,211
|
-3,655
|
-6,512
|
-1,876
|
-2,563
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,211
|
-3,655
|
-6,512
|
-1,876
|
-2,563
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|