単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,529 3,756 4,081 1,107 2,128
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,529 3,756 4,081 1,107 2,128
Giá vốn hàng bán 6,610 3,270 3,483 3,341 3,406
Lợi nhuận gộp -4,081 486 599 -2,234 -1,278
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 2,005 1,765 2,119 1,489 1,717
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,005 1,765 2,119 1,489 1,717
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 424 418 1,039 377 -615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,510 -1,696 -2,559 -4,100 -2,380
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 2 180 3 0 20
Lợi nhuận khác -2 -180 -3 0 -20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,512 -1,876 -2,563 -4,100 -2,400
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,512 -1,876 -2,563 -4,100 -2,400
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,512 -1,876 -2,563 -4,100 -2,400
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)