|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,756
|
4,081
|
1,107
|
2,128
|
4,270
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,756
|
4,081
|
1,107
|
2,128
|
4,270
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,270
|
3,483
|
3,341
|
3,406
|
3,370
|
|
Lợi nhuận gộp
|
486
|
599
|
-2,234
|
-1,278
|
900
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí tài chính
|
1,765
|
2,119
|
1,489
|
1,717
|
1,769
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,765
|
2,119
|
1,489
|
1,717
|
1,769
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
418
|
1,039
|
377
|
-615
|
425
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,696
|
-2,559
|
-4,100
|
-2,380
|
-1,293
|
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
180
|
3
|
0
|
20
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-180
|
-3
|
0
|
-20
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,876
|
-2,563
|
-4,100
|
-2,400
|
-1,293
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,876
|
-2,563
|
-4,100
|
-2,400
|
-1,293
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,876
|
-2,563
|
-4,100
|
-2,400
|
-1,293
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|