I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
143.412
|
126.465
|
137.335
|
111.257
|
116.041
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-85.944
|
-72.625
|
-122.791
|
-75.061
|
-71.376
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.655
|
-24.770
|
-23.959
|
-17.446
|
-18.833
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-320
|
|
-766
|
-1.386
|
-1.055
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.946
|
-2.076
|
-3.516
|
-4.388
|
-2.597
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25.388
|
15.366
|
18.023
|
15.354
|
14.730
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-52.030
|
-35.099
|
-35.667
|
-28.301
|
-33.018
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.906
|
7.262
|
-31.340
|
29
|
3.892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.081
|
-1.415
|
-68
|
-133
|
-425
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
36
|
|
25
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.000
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1.750
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
213
|
587
|
8.557
|
10.233
|
14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.869
|
-828
|
10.275
|
10.100
|
-386
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.153
|
|
33.797
|
36.207
|
37.047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.352
|
|
-15.886
|
-42.072
|
-35.619
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.796
|
-4.555
|
-4.555
|
-5.314
|
-4.555
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.995
|
-4.555
|
13.356
|
-11.178
|
-3.126
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.957
|
1.879
|
-7.708
|
-1.050
|
379
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.829
|
11.088
|
12.967
|
5.259
|
4.209
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.872
|
12.967
|
5.259
|
4.209
|
4.588
|