I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
960
|
1.832
|
3.525
|
3.821
|
11.863
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.370
|
-2.527
|
-3.297
|
-3.278
|
-9.379
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-772
|
-888
|
-883
|
-1.084
|
-1.153
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-22
|
-23
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
126
|
14
|
-14
|
0
|
577
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.955
|
-881
|
-631
|
-889
|
-2.295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.033
|
-2.473
|
-1.301
|
-1.430
|
-387
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-149
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.679
|
0
|
0
|
0
|
1.051
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.532
|
4
|
1
|
0
|
1.051
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.400
|
2.500
|
1.000
|
1.500
|
17.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.500
|
0
|
0
|
0
|
-17.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.100
|
2.500
|
1.000
|
1.500
|
500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-601
|
32
|
-300
|
70
|
1.164
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.574
|
973
|
1.005
|
705
|
775
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
973
|
1.005
|
705
|
775
|
1.939
|