I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
212.354
|
311.740
|
356.243
|
319.593
|
269.931
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21.710
|
-9.993
|
-17.548
|
-21.385
|
-17.430
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.336
|
-20.039
|
-20.361
|
-20.025
|
-22.225
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23.008
|
-21.870
|
-6.596
|
-1.543
|
-455
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.826
|
-12.355
|
-32.775
|
-33.374
|
-25.111
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26.804
|
36.877
|
42.576
|
38.774
|
31.989
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42.370
|
-77.921
|
-92.327
|
-85.970
|
-68.043
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126.909
|
206.439
|
229.211
|
196.070
|
168.656
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.895
|
0
|
-1.554
|
-437
|
-1.478
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
0
|
364
|
34
|
93
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41.700
|
-43.320
|
-104.650
|
-189.150
|
-187.850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.000
|
49.820
|
51.500
|
193.150
|
160.750
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.042
|
2.625
|
2.777
|
8.054
|
6.463
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23.502
|
9.125
|
-51.562
|
11.651
|
-22.023
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.571
|
11.900
|
-20.963
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49.481
|
-80.863
|
-96.531
|
-20.333
|
-18.810
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-25.575
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-95.927
|
-105.514
|
-79.927
|
-168.147
|
-113.812
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-125.837
|
-174.477
|
-222.997
|
-188.480
|
-132.623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.574
|
41.087
|
-45.348
|
19.241
|
14.010
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.039
|
30.585
|
71.672
|
26.324
|
45.565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.613
|
71.672
|
26.324
|
45.565
|
59.575
|