1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.432.244
|
2.117.795
|
2.022.707
|
1.560.100
|
1.605.625
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43.780
|
8.118
|
14.192
|
1.135
|
5.468
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.388.464
|
2.109.677
|
2.008.515
|
1.558.965
|
1.600.157
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.288.988
|
1.945.501
|
1.864.425
|
1.471.061
|
1.459.645
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
99.477
|
164.176
|
144.090
|
87.904
|
140.513
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.620
|
10.320
|
35.608
|
82.809
|
25.970
|
7. Chi phí tài chính
|
27.249
|
25.063
|
36.418
|
33.055
|
29.657
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.966
|
21.752
|
32.545
|
22.237
|
20.548
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
54.310
|
76.171
|
50.162
|
47.783
|
61.480
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.799
|
36.151
|
36.473
|
40.596
|
49.182
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.260
|
37.112
|
56.645
|
49.279
|
26.165
|
12. Thu nhập khác
|
6.447
|
6.683
|
4.566
|
8.792
|
7.479
|
13. Chi phí khác
|
367
|
571
|
6.180
|
1.065
|
1.375
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.080
|
6.113
|
-1.614
|
7.727
|
6.105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.820
|
43.225
|
55.031
|
57.006
|
32.269
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
910
|
8.724
|
10.056
|
256
|
7.989
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
293
|
-91
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
910
|
8.724
|
10.349
|
165
|
7.989
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.910
|
34.500
|
44.682
|
56.841
|
24.281
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.910
|
34.500
|
44.682
|
56.841
|
24.281
|