単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,820 43,225 55,031 57,006 32,269
2. Điều chỉnh cho các khoản 44,376 33,320 13,545 -31,986 20,275
- Khấu hao TSCĐ 23,612 26,912 25,585 26,176 21,219
- Các khoản dự phòng 12,094 -3,117 -8,976 381 1,479
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 200 -1,529 -3,526 542 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15,496 -10,698 -32,082 -81,323 -25,970
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 23,966 21,752 32,545 22,237 23,548
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,195 76,544 68,577 25,020 52,544
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13,390 103,007 77,718 -35,975 -133,458
- Tăng, giảm hàng tồn kho 34,009 -193,712 37,046 309,988 -173,494
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,246 31,227 43,748 -94,619 -9,035
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,454 10,608 15,876 -42,402 -7,569
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25,739 -21,499 -32,798 -21,951 -23,606
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -781 -2,872 -16,094 0 -3,466
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,846 -1,082 -911 -1,995 -5,463
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33,655 2,221 193,162 138,066 -303,547
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,111 -12,646 -11,720 -12,866 -14,722
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 377 426 868 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -419,884 -664,970 -826,655 -920,667
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 162,900 797,154 475,155 1,035,527
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,478 7,304 17,530 77,125 26,336
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,615 -261,949 138,420 -286,373 126,474
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,117,020 2,065,107 1,564,385 1,139,169 1,538,478
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,134,321 -1,747,984 -1,991,279 -925,102 -1,389,491
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -394 -434 -531 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -357 -11,903 9,590 -19,075 -24,229
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,657 304,827 -417,739 194,462 124,758
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,383 45,100 -86,157 46,155 -52,315
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 73,875 56,263 101,697 17,558 63,710
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 337 2,017 -3 -78
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86,263 101,700 17,558 63,710 11,317