単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,166 9,894 7,094 8,012 15,053
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,389 -1,044 -11,756 6,869 12,174
- Khấu hao TSCĐ 5,537 4,917 4,869 4,987 4,381
- Các khoản dự phòng 10,031 -5,480 -15,497 4,847
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 582 -807
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,448 -5,414 -7,159 -5,327 -5,960
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 5,687 5,739 6,032 7,208 8,905
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,555 8,850 -4,662 14,881 27,227
- Tăng, giảm các khoản phải thu -154,736 90,468 -57,123 -140,217 2,833
- Tăng, giảm hàng tồn kho 30,431 -63,125 -98,287 46,842 -155,829
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,508 -18,409 24,029 -4,164 28,189
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,039 -7,751 -14,404 7,638 12,003
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,868 -5,650 -5,882 -7,293 -8,652
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -1,630 -3,749 -274
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,278 -1,009 132 -3,450 -2,019
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -114,442 3,375 -157,827 -89,511 -96,522
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,928 7,117 -7,856 -499 195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -318,628 -157,320 -234,120 -181,970 -236,880
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 361,957 175,292 297,028 163,880 227,560
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,525 3,550 7,385 3,602 7,230
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 55,782 28,639 62,437 -14,988 -1,895
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 337,990 302,130 558,183 382,894 584,574
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -249,638 -337,729 -474,937 -267,328 -462,706
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5 -23,825 -396 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 88,347 -59,425 82,849 115,566 121,867
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 29,687 -27,410 -12,540 11,067 23,450
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,660 51,532 23,936 11,317 22,385
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 186 -186 -78
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51,532 23,936 11,317 22,385 45,834