I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,804
|
5,116
|
10,166
|
9,894
|
7,094
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8,824
|
7,907
|
16,389
|
-1,044
|
-11,756
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,436
|
5,896
|
5,537
|
4,917
|
4,869
|
- Các khoản dự phòng
|
-19,024
|
3,872
|
10,031
|
-5,480
|
-15,497
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
542
|
0
|
582
|
-807
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,789
|
-7,950
|
-5,448
|
-5,414
|
-7,159
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,011
|
6,089
|
5,687
|
5,739
|
6,032
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,979
|
13,023
|
26,555
|
8,850
|
-4,662
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
150,476
|
-12,996
|
-154,736
|
90,468
|
-57,123
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,022
|
-57,333
|
30,431
|
-63,125
|
-98,287
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37,265
|
16,252
|
-7,508
|
-18,409
|
24,029
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-45,236
|
5,198
|
-2,039
|
-7,751
|
-14,404
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,924
|
-6,206
|
-5,868
|
-5,650
|
-5,882
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,836
|
0
|
0
|
-1,630
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-191
|
-3,176
|
-1,278
|
-1,009
|
132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
104,860
|
-47,073
|
-114,442
|
3,375
|
-157,827
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,057
|
-6,483
|
3,928
|
7,117
|
-7,856
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-305,050
|
-210,599
|
-318,628
|
-157,320
|
-234,120
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200,000
|
201,250
|
361,957
|
175,292
|
297,028
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,979
|
6,876
|
8,525
|
3,550
|
7,385
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-95,928
|
-8,956
|
55,782
|
28,639
|
62,437
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
356,827
|
341,168
|
337,990
|
302,130
|
558,183
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-352,119
|
-327,187
|
-249,638
|
-337,729
|
-474,937
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2
|
-5
|
-23,825
|
-396
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,708
|
13,979
|
88,347
|
-59,425
|
82,849
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,640
|
-42,051
|
29,687
|
-27,410
|
-12,540
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,072
|
63,710
|
21,660
|
51,532
|
23,936
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
186
|
-186
|
-78
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,710
|
21,660
|
51,532
|
23,936
|
11,317
|