単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,014,375 1,126,775 1,053,415 1,136,456 1,257,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,660 51,532 23,936 11,317 22,385
1. Tiền 21,660 26,277 23,936 11,317 22,385
2. Các khoản tương đương tiền 0 25,255 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 515,649 472,320 454,348 391,440 409,530
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,475 311,380 222,426 279,867 420,524
1. Phải thu khách hàng 123,328 281,006 206,026 254,733 350,087
2. Trả trước cho người bán 18,099 38,158 22,284 35,272 77,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,943 8,851 10,751 8,109 10,867
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,895 -16,634 -16,634 -18,246 -18,246
IV. Tổng hàng tồn kho 318,442 273,192 336,317 434,603 387,761
1. Hàng tồn kho 318,442 273,192 336,317 434,603 387,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,149 18,351 16,390 19,228 17,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,139 3,895 1,958 6,726 4,003
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,031 13,437 13,836 11,803 12,202
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,979 1,019 596 698 1,371
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 239,687 234,505 232,159 244,782 236,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 175 175 175 175 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 175 175 175 175 175
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 142,878 139,671 139,257 137,569 137,957
1. Tài sản cố định hữu hình 60,936 58,332 58,521 57,435 58,427
- Nguyên giá 541,537 543,868 548,371 551,551 556,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -480,602 -485,535 -489,850 -494,116 -498,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 81,942 81,339 80,736 80,134 79,531
- Nguyên giá 114,702 114,702 114,702 114,702 114,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,760 -33,363 -33,966 -34,569 -35,172
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43,875 43,875 43,875 43,875 43,875
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,875 43,875 43,875 43,875 43,875
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44,401 37,256 34,280 56,580 52,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,269 37,124 34,148 56,448 51,561
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 133 133 133 133 1,156
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,254,061 1,361,280 1,285,574 1,381,238 1,493,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 596,428 725,701 642,081 733,336 838,214
I. Nợ ngắn hạn 596,160 725,433 641,812 733,075 837,952
1. Vay và nợ ngắn 498,025 586,377 549,785 633,031 748,597
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 52,724 48,879 36,924 53,242 54,515
4. Người mua trả tiền trước 4,455 4,523 4,180 9,432 2,161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 433 740 2,000 3,277 1,795
6. Phải trả người lao động 10,234 10,919 9,362 11,008 13,081
7. Chi phí phải trả 12,827 9,767 5,309 10,841 9,058
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,889 34,506 11,019 6,119 6,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,000 22,589 17,109 0 0
II. Nợ dài hạn 268 268 268 261 261
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 126 126 126 126 126
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 657,634 635,579 643,494 647,901 655,715
I. Vốn chủ sở hữu 657,634 635,579 643,494 647,901 655,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 478,973 478,973 478,973 478,973 478,973
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 91,723 108,769 108,769 108,769 108,769
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,391 7,391 7,391 7,391 7,391
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,547 40,446 48,361 52,768 60,581
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,572 7,134 6,125 6,125 2,675
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,254,061 1,361,280 1,285,574 1,381,238 1,493,928