TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,126,775
|
1,053,415
|
1,136,456
|
1,257,775
|
1,438,549
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,532
|
23,936
|
11,317
|
22,385
|
45,834
|
1. Tiền
|
26,277
|
23,936
|
11,317
|
22,385
|
35,834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,255
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
472,320
|
454,348
|
391,440
|
409,530
|
418,850
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
311,380
|
222,426
|
279,867
|
420,524
|
415,424
|
1. Phải thu khách hàng
|
281,006
|
206,026
|
254,733
|
350,087
|
363,244
|
2. Trả trước cho người bán
|
38,158
|
22,284
|
35,272
|
77,815
|
63,204
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,851
|
10,751
|
8,109
|
10,867
|
7,971
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,634
|
-16,634
|
-18,246
|
-18,246
|
-18,995
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
273,192
|
336,317
|
434,603
|
387,761
|
543,590
|
1. Hàng tồn kho
|
273,192
|
336,317
|
434,603
|
387,761
|
543,590
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,351
|
16,390
|
19,228
|
17,576
|
14,851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,895
|
1,958
|
6,726
|
4,003
|
1,031
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,437
|
13,836
|
11,803
|
12,202
|
12,566
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,019
|
596
|
698
|
1,371
|
1,254
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
234,505
|
232,159
|
244,782
|
236,153
|
222,546
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
139,671
|
139,257
|
137,569
|
137,957
|
132,996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,332
|
58,521
|
57,435
|
58,427
|
54,068
|
- Nguyên giá
|
543,868
|
548,371
|
551,551
|
556,927
|
556,348
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-485,535
|
-489,850
|
-494,116
|
-498,501
|
-502,279
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81,339
|
80,736
|
80,134
|
79,531
|
78,928
|
- Nguyên giá
|
114,702
|
114,702
|
114,702
|
114,702
|
114,702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,363
|
-33,966
|
-34,569
|
-35,172
|
-35,775
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,256
|
34,280
|
56,580
|
52,717
|
43,354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,124
|
34,148
|
56,448
|
51,561
|
42,199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
133
|
133
|
133
|
1,156
|
1,156
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,361,280
|
1,285,574
|
1,381,238
|
1,493,928
|
1,661,095
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
725,701
|
642,081
|
733,336
|
838,214
|
1,020,123
|
I. Nợ ngắn hạn
|
725,433
|
641,812
|
733,075
|
837,952
|
1,019,862
|
1. Vay và nợ ngắn
|
586,377
|
549,785
|
633,031
|
748,597
|
870,466
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,879
|
36,924
|
53,242
|
54,515
|
69,481
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,523
|
4,180
|
9,432
|
2,161
|
12,493
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
740
|
2,000
|
3,277
|
1,795
|
3,135
|
6. Phải trả người lao động
|
10,919
|
9,362
|
11,008
|
13,081
|
15,972
|
7. Chi phí phải trả
|
9,767
|
5,309
|
10,841
|
9,058
|
10,452
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,506
|
11,019
|
6,119
|
6,070
|
30,273
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22,589
|
17,109
|
0
|
0
|
4,098
|
II. Nợ dài hạn
|
268
|
268
|
261
|
261
|
261
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
126
|
126
|
126
|
126
|
126
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
635,579
|
643,494
|
647,901
|
655,715
|
640,972
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
635,579
|
643,494
|
647,901
|
655,715
|
640,972
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
478,973
|
478,973
|
478,973
|
478,973
|
478,973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
108,769
|
108,769
|
108,769
|
108,769
|
116,474
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,391
|
7,391
|
7,391
|
7,391
|
7,391
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,446
|
48,361
|
52,768
|
60,581
|
38,134
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,134
|
6,125
|
6,125
|
2,675
|
3,493
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,361,280
|
1,285,574
|
1,381,238
|
1,493,928
|
1,661,095
|