単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,053,415 1,136,456 1,257,775 1,438,549 1,679,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,936 11,317 22,385 45,834 119,793
1. Tiền 23,936 11,317 22,385 35,834 30,793
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 10,000 89,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 454,348 391,440 409,530 418,850 344,680
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,426 279,867 420,524 415,424 564,797
1. Phải thu khách hàng 206,026 254,733 350,087 363,244 482,088
2. Trả trước cho người bán 22,284 35,272 77,815 63,204 91,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,751 8,109 10,867 7,971 9,707
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,634 -18,246 -18,246 -18,995 -18,995
IV. Tổng hàng tồn kho 336,317 434,603 387,761 543,590 627,377
1. Hàng tồn kho 336,317 434,603 387,761 543,590 627,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,390 19,228 17,576 14,851 22,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,958 6,726 4,003 1,031 892
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,836 11,803 12,202 12,566 19,776
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 596 698 1,371 1,254 1,875
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 232,159 244,782 236,153 222,546 213,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 175 175 175 175 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 175 175 175 175 175
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 139,257 137,569 137,957 132,996 129,084
1. Tài sản cố định hữu hình 58,521 57,435 58,427 54,068 50,759
- Nguyên giá 548,371 551,551 556,927 556,348 557,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,850 -494,116 -498,501 -502,279 -506,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80,736 80,134 79,531 78,928 78,325
- Nguyên giá 114,702 114,702 114,702 114,702 114,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,966 -34,569 -35,172 -35,775 -36,377
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43,875 43,875 43,875 43,875 43,875
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,875 43,875 43,875 43,875 43,875
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,280 56,580 52,717 43,354 36,496
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,148 56,448 51,561 42,199 35,340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 133 133 1,156 1,156 1,156
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,285,574 1,381,238 1,493,928 1,661,095 1,892,192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 642,081 733,336 838,214 1,020,123 1,241,625
I. Nợ ngắn hạn 641,812 733,075 837,952 1,019,862 1,241,363
1. Vay và nợ ngắn 549,785 633,031 748,597 870,466 1,087,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,924 53,242 54,515 69,481 49,178
4. Người mua trả tiền trước 4,180 9,432 2,161 12,493 23,613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,000 3,277 1,795 3,135 2,810
6. Phải trả người lao động 9,362 11,008 13,081 15,972 21,864
7. Chi phí phải trả 5,309 10,841 9,058 10,452 21,916
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,019 6,119 6,070 30,273 7,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,109 0 0 4,098 24,004
II. Nợ dài hạn 268 261 261 261 261
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 126 126 126 126 126
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 643,494 647,901 655,715 640,972 650,567
I. Vốn chủ sở hữu 643,494 647,901 655,715 640,972 650,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 478,973 478,973 478,973 478,973 478,973
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 108,769 108,769 108,769 116,474 116,474
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,391 7,391 7,391 7,391 7,391
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,361 52,768 60,581 38,134 47,729
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,125 6,125 2,675 3,493 3,375
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,285,574 1,381,238 1,493,928 1,661,095 1,892,192