Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
349,243
|
447,695
|
298,763
|
509,924
|
494,033
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,203
|
|
|
265
|
6,795
|
Doanh thu thuần
|
344,040
|
447,695
|
298,763
|
509,660
|
487,238
|
Giá vốn hàng bán
|
313,367
|
406,373
|
265,815
|
474,089
|
457,885
|
Lợi nhuận gộp
|
30,673
|
41,322
|
32,948
|
35,570
|
29,353
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,950
|
6,461
|
6,545
|
5,015
|
5,353
|
Chi phí tài chính
|
8,623
|
7,019
|
7,427
|
6,588
|
10,044
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,089
|
5,687
|
2,739
|
6,032
|
7,208
|
Chi phí bán hàng
|
11,409
|
19,176
|
10,954
|
19,940
|
5,415
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,241
|
11,844
|
11,287
|
11,810
|
12,961
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,350
|
9,744
|
9,824
|
2,247
|
6,285
|
Thu nhập khác
|
1,122
|
565
|
419
|
5,373
|
1,802
|
Chi phí khác
|
356
|
143
|
349
|
527
|
76
|
Lợi nhuận khác
|
766
|
423
|
70
|
4,846
|
1,727
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,116
|
10,166
|
9,894
|
7,094
|
8,012
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,023
|
2,301
|
1,979
|
2,686
|
1,602
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,023
|
2,301
|
1,979
|
2,686
|
1,602
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,093
|
7,865
|
7,915
|
4,408
|
6,410
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,093
|
7,865
|
7,915
|
4,408
|
6,410
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|