単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,432,244 2,117,795 2,022,707 1,560,100 1,605,625
Các khoản giảm trừ doanh thu 43,780 8,118 14,192 1,135 5,468
Doanh thu thuần 1,388,464 2,109,677 2,008,515 1,558,965 1,600,157
Giá vốn hàng bán 1,288,988 1,945,501 1,864,425 1,471,061 1,459,645
Lợi nhuận gộp 99,477 164,176 144,090 87,904 140,513
Doanh thu hoạt động tài chính 17,620 10,320 35,608 82,809 25,970
Chi phí tài chính 27,249 25,063 36,418 33,055 29,657
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,966 21,752 32,545 22,237 20,548
Chi phí bán hàng 54,310 76,171 50,162 47,783 61,480
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,799 36,151 36,473 40,596 49,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,260 37,112 56,645 49,279 26,165
Thu nhập khác 6,447 6,683 4,566 8,792 7,479
Chi phí khác 367 571 6,180 1,065 1,375
Lợi nhuận khác 6,080 6,113 -1,614 7,727 6,105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,820 43,225 55,031 57,006 32,269
Chi phí thuế TNDN hiện hành 910 8,724 10,056 256 7,989
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 293 -91 0
Chi phí thuế TNDN 910 8,724 10,349 165 7,989
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,910 34,500 44,682 56,841 24,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,910 34,500 44,682 56,841 24,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)