I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.820
|
43.225
|
55.031
|
57.006
|
32.269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44.376
|
33.320
|
13.545
|
-31.986
|
20.275
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.612
|
26.912
|
25.585
|
26.176
|
21.219
|
- Các khoản dự phòng
|
12.094
|
-3.117
|
-8.976
|
381
|
1.479
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
200
|
-1.529
|
-3.526
|
542
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.496
|
-10.698
|
-32.082
|
-81.323
|
-25.970
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23.966
|
21.752
|
32.545
|
22.237
|
23.548
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47.195
|
76.544
|
68.577
|
25.020
|
52.544
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.390
|
103.007
|
77.718
|
-35.975
|
-133.458
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34.009
|
-193.712
|
37.046
|
309.988
|
-173.494
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.246
|
31.227
|
43.748
|
-94.619
|
-9.035
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.454
|
10.608
|
15.876
|
-42.402
|
-7.569
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.739
|
-21.499
|
-32.798
|
-21.951
|
-23.606
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-781
|
-2.872
|
-16.094
|
0
|
-3.466
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.846
|
-1.082
|
-911
|
-1.995
|
-5.463
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33.655
|
2.221
|
193.162
|
138.066
|
-303.547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.111
|
-12.646
|
-11.720
|
-12.866
|
-14.722
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
377
|
426
|
868
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-419.884
|
-664.970
|
-826.655
|
-920.667
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
162.900
|
797.154
|
475.155
|
1.035.527
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.478
|
7.304
|
17.530
|
77.125
|
26.336
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.615
|
-261.949
|
138.420
|
-286.373
|
126.474
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.117.020
|
2.065.107
|
1.564.385
|
1.139.169
|
1.538.478
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.134.321
|
-1.747.984
|
-1.991.279
|
-925.102
|
-1.389.491
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-394
|
-434
|
-531
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-357
|
-11.903
|
9.590
|
-19.075
|
-24.229
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.657
|
304.827
|
-417.739
|
194.462
|
124.758
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.383
|
45.100
|
-86.157
|
46.155
|
-52.315
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.875
|
56.263
|
101.697
|
17.558
|
63.710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
337
|
2.017
|
-3
|
-78
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.263
|
101.700
|
17.558
|
63.710
|
11.317
|