I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
109,203
|
58,532
|
172,713
|
295,078
|
368,097
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
110,522
|
115,393
|
100,012
|
114,127
|
73,905
|
- Khấu hao TSCĐ
|
124,485
|
121,904
|
108,162
|
87,569
|
85,738
|
- Các khoản dự phòng
|
-347
|
2,510
|
1,015
|
61,745
|
14,956
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
165
|
-496
|
4,798
|
-558
|
-4,728
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,781
|
-8,526
|
-13,962
|
-34,630
|
-22,062
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
219,726
|
173,925
|
272,726
|
409,205
|
442,001
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,059
|
96,434
|
-131,583
|
-58,829
|
73,911
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,024
|
-589
|
-2,537
|
-2,214
|
-332
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-101,117
|
-60,947
|
79,691
|
56,435
|
21,857
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
898
|
269
|
125
|
-5,044
|
884
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50,632
|
-16,455
|
-31,481
|
-61,704
|
-75,430
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
6,990
|
5,117
|
7,399
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19,273
|
-4,908
|
-8,134
|
516
|
-12,564
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,684
|
188,078
|
185,798
|
343,483
|
457,725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-111,013
|
-373
|
-8,219
|
-68,331
|
-65,196
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-310,072
|
-46,635
|
-255,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
140,000
|
0
|
|
14,707
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
16,277
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
8,555
|
10,279
|
35,076
|
11,218
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45,264
|
8,182
|
-308,011
|
-65,183
|
-268,978
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-148,277
|
0
|
-83,834
|
-83,834
|
-83,751
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-148,277
|
-83,834
|
-83,834
|
-83,834
|
-83,751
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,328
|
112,426
|
-206,047
|
194,465
|
104,996
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
250,778
|
223,318
|
335,747
|
126,945
|
322,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-131
|
3
|
-2,754
|
902
|
5,180
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
223,318
|
335,747
|
126,945
|
322,313
|
432,488
|