I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,538
|
84,538
|
86,459
|
91,379
|
105,720
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72,375
|
21,977
|
24,164
|
29,361
|
-1,586
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,050
|
20,807
|
21,200
|
21,908
|
21,823
|
- Các khoản dự phòng
|
55,164
|
11,001
|
12,224
|
-2,730
|
-5,538
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,510
|
-5,258
|
-5,878
|
16,142
|
-9,724
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,350
|
-4,573
|
-3,383
|
-5,959
|
-8,147
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
104,912
|
106,515
|
110,622
|
120,740
|
104,134
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
70,333
|
-40,803
|
23,177
|
-12,931
|
98,943
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-216
|
-35
|
863
|
-508
|
-652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44,776
|
-33,933
|
24,033
|
52,228
|
-18,815
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,750
|
2,852
|
166
|
650
|
-2,784
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,071
|
-10,354
|
-19,811
|
-21,935
|
-23,330
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,574
|
2,673
|
340
|
2,486
|
1,900
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,230
|
-1,080
|
-18,804
|
12,475
|
176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,237
|
25,834
|
120,587
|
153,205
|
159,573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,420
|
-11,878
|
-6,261
|
-48,105
|
-334
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31,707
|
0
|
|
-185,000
|
-70,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,707
|
|
|
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-23,881
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35,076
|
4,906
|
4,412
|
2,932
|
-1,123
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,225
|
-6,973
|
-1,849
|
-230,173
|
-31,457
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-500
|
|
|
-83,751
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500
|
|
|
-83,751
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
110,011
|
18,861
|
118,738
|
-160,719
|
128,116
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
215,665
|
322,313
|
346,614
|
471,643
|
294,924
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,364
|
5,440
|
6,290
|
-16,000
|
9,449
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
322,313
|
346,614
|
471,643
|
294,924
|
432,488
|