単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,058,346 1,103,774 1,187,988 1,203,794 1,276,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 322,313 346,614 471,643 294,924 432,488
1. Tiền 318,313 338,614 467,643 290,924 432,488
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 8,000 4,000 4,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 412,000 412,000 412,000 597,000 627,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304,622 329,921 290,441 296,655 199,036
1. Phải thu khách hàng 347,171 380,120 357,968 359,883 254,388
2. Trả trước cho người bán 12,026 11,178 11,196 9,854 11,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,167 14,366 9,244 12,155 13,063
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,742 -75,743 -87,967 -85,237 -79,698
IV. Tổng hàng tồn kho 10,484 10,519 9,657 10,165 10,816
1. Hàng tồn kho 10,484 10,519 9,657 10,165 10,816
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,928 4,720 4,248 5,051 6,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,274 4,451 4,248 3,632 6,440
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 142 0 0 1,331 234
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,511 269 0 88 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231,673 226,698 214,766 244,488 213,138
I. Các khoản phải thu dài hạn 359 359 372 372 372
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,269 7,269 7,269 7,269 7,269
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 20,959 20,959 20,972 20,972 20,972
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -27,869 -27,869 -27,869 -27,869 -27,869
II. Tài sản cố định 210,490 207,375 192,436 217,251 195,714
1. Tài sản cố định hữu hình 198,179 195,065 180,126 204,940 183,404
- Nguyên giá 1,018,643 1,036,336 1,042,597 1,089,320 1,085,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -820,464 -841,271 -862,471 -884,379 -901,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,310 12,310 12,310 12,310 12,310
- Nguyên giá 13,084 13,084 13,084 13,084 13,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -774 -774 -774 -774 -774
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,009 18,964 21,958 26,865 17,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 196 168 204 170 146
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,813 18,796 21,754 26,695 16,857
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,290,019 1,330,472 1,402,755 1,448,283 1,489,151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 277,766 250,557 365,695 338,233 294,600
I. Nợ ngắn hạn 258,870 229,400 345,033 316,428 270,412
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 52,829 29,807 31,031 38,176 41,414
4. Người mua trả tiền trước 2,005 2,390 2,367 1,808 2,505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,950 21,125 24,574 21,983 22,541
6. Phải trả người lao động 109,200 83,645 147,255 192,330 107,958
7. Chi phí phải trả 65,850 84,267 27,132 30,453 69,510
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,415 10,826 94,269 15,720 12,345
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,896 21,158 20,662 21,805 24,188
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18,896 21,158 20,662 21,805 24,188
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,012,253 1,079,915 1,037,060 1,110,049 1,194,551
I. Vốn chủ sở hữu 1,012,253 1,079,915 1,037,060 1,110,049 1,194,551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 335,817 335,817 335,817 342,421 335,817
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,604 6,604 6,604 0 6,604
3. Vốn khác của chủ sở hữu 23,652 23,652 23,652 23,652 23,652
4. Cổ phiếu quỹ -753 -753 -753 -753 -753
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 343,916 325,979 389,966 389,966 389,966
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247,046 308,956 196,929 265,300 342,123
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 622 -2,661 18,404 15,959 14,139
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 55,972 79,662 84,845 89,465 97,144
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,290,019 1,330,472 1,402,755 1,448,283 1,489,151