単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 380,238 379,582 389,682 417,988 355,985
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 380,238 379,582 389,682 417,988 355,985
Giá vốn hàng bán 255,278 252,450 264,728 279,698 243,392
Lợi nhuận gộp 124,960 127,133 124,954 138,290 112,593
Doanh thu hoạt động tài chính 12,363 15,350 20,578 11,502 19,884
Chi phí tài chính 504 18,041 701 1,111 1,333
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,595 33,419 39,346 50,787 50,293
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 86,225 91,023 105,485 97,894 80,852
Thu nhập khác 241 357 236 73 235
Chi phí khác 6 0 1 1 70
Lợi nhuận khác 234 357 235 73 166
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 86,459 91,379 105,720 97,967 81,017
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,041 23,330 11,381 24,916 19,297
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,349 -4,941 9,838 -5,261 -1,591
Chi phí thuế TNDN 16,692 18,390 21,218 19,654 17,706
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69,767 72,990 84,502 78,312 63,311
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,226 4,620 7,679 6,826 7,468
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 63,540 68,370 76,823 71,487 55,843
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)