単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 365,584 368,729 380,238 379,582 389,682
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 365,584 368,729 380,238 379,582 389,682
Giá vốn hàng bán 251,341 251,225 255,278 252,450 264,728
Lợi nhuận gộp 114,243 117,504 124,960 127,133 124,954
Doanh thu hoạt động tài chính 8,030 13,025 12,363 15,350 20,578
Chi phí tài chính 3,832 30 504 18,041 701
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 86,587 46,781 50,595 33,419 39,346
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,854 83,717 86,225 91,023 105,485
Thu nhập khác 724 825 241 357 236
Chi phí khác 41 4 6 0 1
Lợi nhuận khác 683 821 234 357 235
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,538 84,538 86,459 91,379 105,720
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,354 20,926 22,041 23,330 11,381
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,443 -3,983 -5,349 -4,941 9,838
Chi phí thuế TNDN 5,911 16,943 16,692 18,390 21,218
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,627 67,595 69,767 72,990 84,502
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,190 5,720 6,226 4,620 7,679
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,437 61,875 63,540 68,370 76,823
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)