単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 368,729 380,238 379,582 389,682 417,988
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 368,729 380,238 379,582 389,682 417,988
Giá vốn hàng bán 251,225 255,278 252,450 264,728 279,698
Lợi nhuận gộp 117,504 124,960 127,133 124,954 138,290
Doanh thu hoạt động tài chính 13,025 12,363 15,350 20,578 11,502
Chi phí tài chính 30 504 18,041 701 1,111
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,781 50,595 33,419 39,346 50,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,717 86,225 91,023 105,485 97,894
Thu nhập khác 825 241 357 236 73
Chi phí khác 4 6 0 1 1
Lợi nhuận khác 821 234 357 235 73
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 84,538 86,459 91,379 105,720 97,967
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,926 22,041 23,330 11,381 24,916
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,983 -5,349 -4,941 9,838 -5,261
Chi phí thuế TNDN 16,943 16,692 18,390 21,218 19,654
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,595 69,767 72,990 84,502 78,312
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,720 6,226 4,620 7,679 6,826
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,875 63,540 68,370 76,823 71,487
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)