Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 285.652 979.466 241.058 363.156 237.329
2. Điều chỉnh cho các khoản 50.342 -265.350 150.354 -122.440 -248.235
- Khấu hao TSCĐ 119.651 106.865 108.128 100.845 100.352
- Các khoản dự phòng 17.286 43.463 82.454 -127.121 8.318
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 311 -156 43 1.195 162
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -92.200 -410.825 -27.615 -102.688 -524.359
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.293 -4.696 -12.657 5.330 167.293
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 335.994 714.116 391.412 240.716 -10.906
- Tăng, giảm các khoản phải thu -62.594 247.681 61.893 199.673 88.135
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.797 3.756 -8.852 6.450 -3.821
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -87.516 68.187 96.116 90.169 74.113
- Tăng giảm chi phí trả trước 986 -1.104 16.339 4.624 -14.285
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.580 -4.948 -12.991 -4.966 -2.496
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.788 -42.226 -78.087 -46.787 -89.796
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 755 3.397 2.931 605 88.197
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.586 -32.053 -92.050 -34.164 -84.314
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 175.470 956.806 376.710 456.321 44.826
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93.016 -36.455 -43.644 -27.184 -26.335
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.817 644 350 3.070 1.950
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -655.616 -1.433.701 -896.763 -887.049 -316.864
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 597.630 790.699 624.172 907.578 440.508
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -93 -416.071 0 0 -100
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.947 0 0 200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29.394 39.439 18.589 72.812 32.646
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -116.884 -1.053.499 -297.296 69.228 132.005
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 223.000 204.450 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -77.764 -66.750 -301.049 -222.023 -28.115
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.350 -4.568 -4.759 -132.138 -29.538
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -83.114 151.682 -101.358 -354.161 -57.653
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24.528 54.989 -21.944 171.389 119.178
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 194.597 170.089 229.072 202.260 390.624
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 41 5 132 65 259
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 170.110 225.084 207.260 373.714 510.061