I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
285.652
|
979.466
|
241.058
|
363.156
|
237.329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50.342
|
-265.350
|
150.354
|
-122.440
|
-248.235
|
- Khấu hao TSCĐ
|
119.651
|
106.865
|
108.128
|
100.845
|
100.352
|
- Các khoản dự phòng
|
17.286
|
43.463
|
82.454
|
-127.121
|
8.318
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
311
|
-156
|
43
|
1.195
|
162
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-92.200
|
-410.825
|
-27.615
|
-102.688
|
-524.359
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.293
|
-4.696
|
-12.657
|
5.330
|
167.293
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
335.994
|
714.116
|
391.412
|
240.716
|
-10.906
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62.594
|
247.681
|
61.893
|
199.673
|
88.135
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.797
|
3.756
|
-8.852
|
6.450
|
-3.821
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-87.516
|
68.187
|
96.116
|
90.169
|
74.113
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
986
|
-1.104
|
16.339
|
4.624
|
-14.285
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.580
|
-4.948
|
-12.991
|
-4.966
|
-2.496
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.788
|
-42.226
|
-78.087
|
-46.787
|
-89.796
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
755
|
3.397
|
2.931
|
605
|
88.197
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.586
|
-32.053
|
-92.050
|
-34.164
|
-84.314
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
175.470
|
956.806
|
376.710
|
456.321
|
44.826
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93.016
|
-36.455
|
-43.644
|
-27.184
|
-26.335
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.817
|
644
|
350
|
3.070
|
1.950
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-655.616
|
-1.433.701
|
-896.763
|
-887.049
|
-316.864
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
597.630
|
790.699
|
624.172
|
907.578
|
440.508
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-93
|
-416.071
|
0
|
0
|
-100
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.947
|
0
|
0
|
200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29.394
|
39.439
|
18.589
|
72.812
|
32.646
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-116.884
|
-1.053.499
|
-297.296
|
69.228
|
132.005
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
223.000
|
204.450
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77.764
|
-66.750
|
-301.049
|
-222.023
|
-28.115
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.350
|
-4.568
|
-4.759
|
-132.138
|
-29.538
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-83.114
|
151.682
|
-101.358
|
-354.161
|
-57.653
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.528
|
54.989
|
-21.944
|
171.389
|
119.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
194.597
|
170.089
|
229.072
|
202.260
|
390.624
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
41
|
5
|
132
|
65
|
259
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
170.110
|
225.084
|
207.260
|
373.714
|
510.061
|