単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 62,982 89,415 23,031 61,781 121,699
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,786 5,315 90,963 -331,869 -47,861
- Khấu hao TSCĐ 25,201 24,139 26,018 24,388 27,022
- Các khoản dự phòng 2,812 3,294 3,771 -1,559 1,922
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 112 123 152 133 38
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,102 -22,010 62,192 -522,822 -77,076
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -237 -231 -1,168 167,992 234
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -3 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 81,768 94,731 113,994 -270,088 73,838
- Tăng, giảm các khoản phải thu 95,042 43,487 -99,700 264,829 273,479
- Tăng, giảm hàng tồn kho -788 -1,792 -869 -689 1,434
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -156,646 -30,659 -27,605 30,481 -321,782
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,614 -5,501 -11,009 -5,047 8,833
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 317 939 -1,185 -843 -365
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -76,940 -431 -1,013 -11,423 -66,913
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 397 481 6,058 82,139 304
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,255 -10,963 17,464 -96,518 -17,298
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -63,491 90,292 -3,867 -7,158 -48,469
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -17,050 5,050 -5,579 -385
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 130 -83 1,903 21
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -107,860 -96,456 -187,153 -62,724 -96,359
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 111,683 100,270 241,279 150,334 54,445
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -100 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 200 1,112
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,233 3,123 -2,648 24,372 3,138
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,956 -9,982 56,446 108,505 -38,027
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -14,007 -14,108
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,660 0 -744 -27,112 -68
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,660 -14,007 -744 -41,221 -68
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -59,195 66,302 51,835 60,127 -86,565
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 390,624 331,538 397,979 449,923 503,961
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 109 138 109 12 40
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 331,538 397,979 449,923 510,061 417,436