単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 89,415 23,031 61,781 121,699 119,898
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,315 90,963 -331,869 -47,861 -50,869
- Khấu hao TSCĐ 24,139 26,018 24,388 27,022 26,478
- Các khoản dự phòng 3,294 3,771 -1,559 1,922 2,906
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 123 152 133 38 -8,776
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,010 62,192 -522,822 -77,076 -87,953
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -231 -1,168 167,992 234 16,477
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -3 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 94,731 113,994 -270,088 73,838 69,029
- Tăng, giảm các khoản phải thu 43,487 -99,700 264,829 273,479 -328,181
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,792 -869 -689 1,434 -3,614
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -30,659 -27,605 30,481 -321,782 284,391
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,501 -11,009 -5,047 8,833 -21,921
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 939 -1,185 -843 -365 3
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -431 -1,013 -11,423 -66,913 -233
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 481 6,058 82,139 304 926
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,963 17,464 -96,518 -17,298 -12,157
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 90,292 -3,867 -7,158 -48,469 -11,757
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,050 5,050 -5,579 -385 15,232
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 130 -83 1,903 21 1,154
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -96,456 -187,153 -62,724 -96,359 -144,836
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100,270 241,279 150,334 54,445 241,033
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -42,046
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200 1,112 41,506
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,123 -2,648 24,372 3,138 24,850
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,982 56,446 108,505 -38,027 136,893
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,007 -14,108 -14,468
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -744 -27,112 -68 191
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,007 -744 -41,221 -68 -14,278
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66,302 51,835 60,127 -86,565 110,858
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 331,538 397,979 449,923 503,961 417,436
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 138 109 12 40 120
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 397,979 449,923 510,061 417,436 528,414