I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
62,982
|
89,415
|
23,031
|
61,781
|
121,699
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,786
|
5,315
|
90,963
|
-331,869
|
-47,861
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,201
|
24,139
|
26,018
|
24,388
|
27,022
|
- Các khoản dự phòng
|
2,812
|
3,294
|
3,771
|
-1,559
|
1,922
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
112
|
123
|
152
|
133
|
38
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,102
|
-22,010
|
62,192
|
-522,822
|
-77,076
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-237
|
-231
|
-1,168
|
167,992
|
234
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
-3
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
81,768
|
94,731
|
113,994
|
-270,088
|
73,838
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
95,042
|
43,487
|
-99,700
|
264,829
|
273,479
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-788
|
-1,792
|
-869
|
-689
|
1,434
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-156,646
|
-30,659
|
-27,605
|
30,481
|
-321,782
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,614
|
-5,501
|
-11,009
|
-5,047
|
8,833
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
317
|
939
|
-1,185
|
-843
|
-365
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-76,940
|
-431
|
-1,013
|
-11,423
|
-66,913
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
397
|
481
|
6,058
|
82,139
|
304
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,255
|
-10,963
|
17,464
|
-96,518
|
-17,298
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,491
|
90,292
|
-3,867
|
-7,158
|
-48,469
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-17,050
|
5,050
|
-5,579
|
-385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
130
|
-83
|
1,903
|
21
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107,860
|
-96,456
|
-187,153
|
-62,724
|
-96,359
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
111,683
|
100,270
|
241,279
|
150,334
|
54,445
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
200
|
1,112
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,233
|
3,123
|
-2,648
|
24,372
|
3,138
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,956
|
-9,982
|
56,446
|
108,505
|
-38,027
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-14,007
|
|
-14,108
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,660
|
0
|
-744
|
-27,112
|
-68
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,660
|
-14,007
|
-744
|
-41,221
|
-68
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-59,195
|
66,302
|
51,835
|
60,127
|
-86,565
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
390,624
|
331,538
|
397,979
|
449,923
|
503,961
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
109
|
138
|
109
|
12
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
331,538
|
397,979
|
449,923
|
510,061
|
417,436
|