単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,333,153 1,384,651 1,641,319 1,610,448 1,741,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 397,979 449,923 510,061 417,436 528,414
1. Tiền 145,979 179,023 245,199 153,127 181,706
2. Các khoản tương đương tiền 252,000 270,900 264,862 264,309 346,709
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,258 323,585 350,148 366,298 372,610
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 435,504 422,112 597,625 635,549 650,243
1. Phải thu khách hàng 268,404 266,212 221,311 258,439 242,489
2. Trả trước cho người bán 7,696 8,270 15,339 13,240 20,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 75,826 72,366 213,030 217,964 227,004
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,894 -54,665 -54,063 -57,294 -60,151
IV. Tổng hàng tồn kho 15,866 13,291 12,041 18,075 18,340
1. Hàng tồn kho 15,866 13,291 12,041 18,075 18,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 181,546 175,739 171,444 173,091 172,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,977 5,424 1,561 2,956 2,596
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42,124 41,690 41,442 41,645 41,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128,446 128,626 128,441 128,491 128,353
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,156,116 4,076,097 4,078,503 4,183,904 4,162,624
I. Các khoản phải thu dài hạn 862,916 848,117 755,837 828,313 750,926
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 100,290 100,290 93,600 93,600 87,844
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 324,486 324,486 325,136 395,623 427,483
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,501,853 1,479,106 1,718,628 1,685,919 1,666,949
1. Tài sản cố định hữu hình 1,477,735 1,455,023 1,694,921 1,662,457 1,643,855
- Nguyên giá 3,594,026 3,593,993 3,807,977 3,793,106 3,787,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,116,291 -2,138,970 -2,113,056 -2,130,650 -2,143,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24,119 24,083 23,707 23,462 23,094
- Nguyên giá 77,056 77,412 77,412 77,485 77,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,937 -53,329 -53,705 -54,023 -54,391
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 173,591 172,237 170,873 169,510 168,147
- Nguyên giá 222,174 222,174 222,174 222,174 222,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,583 -49,938 -51,301 -52,664 -54,028
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,198,228 1,208,561 1,305,949 1,367,584 1,466,238
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 866,728 877,061 974,449 1,037,195 1,124,919
3. Đầu tư dài hạn khác 499,485 499,485 499,485 498,373 496,503
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -167,985 -167,985 -167,985 -167,985 -167,985
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,656 16,362 14,194 23,291 25,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,970 2,492 1,383 11,209 13,431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,686 13,870 12,810 12,082 11,739
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,489,269 5,460,748 5,719,822 5,794,353 5,904,542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,670,154 2,676,985 2,829,320 2,851,258 2,831,661
I. Nợ ngắn hạn 583,588 583,075 767,576 747,267 756,224
1. Vay và nợ ngắn 28,317 28,309 28,417 28,648 29,133
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,989 60,590 64,866 82,626 84,360
4. Người mua trả tiền trước 4,149 3,938 3,182 10,956 4,190
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 89,619 118,065 116,180 80,127 98,197
6. Phải trả người lao động 65,858 67,250 110,790 46,053 53,005
7. Chi phí phải trả 54,253 30,016 14,960 16,592 15,736
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 226,347 241,696 403,273 420,866 430,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,086,567 2,093,910 2,061,744 2,103,991 2,075,437
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,782,726 1,780,759 1,780,759 1,830,810 1,830,795
4. Vay và nợ dài hạn 56,633 56,617 42,497 42,972 29,133
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 247,207 256,534 238,488 230,209 215,509
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,819,115 2,783,763 2,890,502 2,943,094 3,072,881
I. Vốn chủ sở hữu 2,819,115 2,783,763 2,890,502 2,943,094 3,072,881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,162,950 2,162,950 2,162,950 2,162,950 2,162,950
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -2,075 -2,075 -2,075 -2,075 -2,075
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 70,833 44,724 111,297 71,661 94,975
7. Quỹ đầu tư phát triển 127,876 127,876 307,876 349,633 349,633
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 310,437 320,229 187,241 244,891 353,942
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,057 33,210 25,908 61,399 41,202
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 149,094 130,059 123,213 116,035 113,456
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,489,269 5,460,748 5,719,822 5,794,353 5,904,542