TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,158,381
|
1,157,505
|
1,333,153
|
1,384,651
|
1,641,319
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
373,714
|
331,538
|
397,979
|
449,923
|
510,061
|
1. Tiền
|
142,794
|
142,038
|
145,979
|
179,023
|
245,199
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
230,920
|
189,500
|
252,000
|
270,900
|
264,862
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
268,530
|
261,358
|
302,258
|
323,585
|
350,148
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
318,190
|
364,981
|
435,504
|
422,112
|
597,625
|
1. Phải thu khách hàng
|
206,767
|
240,161
|
268,404
|
266,212
|
221,311
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,833
|
9,606
|
7,696
|
8,270
|
15,339
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
83,101
|
97,544
|
75,826
|
72,366
|
213,030
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45,435
|
-47,600
|
-50,894
|
-54,665
|
-54,063
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,722
|
14,189
|
15,866
|
13,291
|
12,041
|
1. Hàng tồn kho
|
13,722
|
14,189
|
15,866
|
13,291
|
12,041
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
184,225
|
185,439
|
181,546
|
175,739
|
171,444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,708
|
13,828
|
10,977
|
5,424
|
1,561
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,217
|
43,093
|
42,124
|
41,690
|
41,442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
131,300
|
128,518
|
128,446
|
128,626
|
128,441
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,187,276
|
4,221,034
|
4,156,116
|
4,076,097
|
4,078,503
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
905,536
|
929,831
|
862,916
|
848,117
|
755,837
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
102,843
|
102,843
|
100,290
|
100,290
|
93,600
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
301,185
|
301,137
|
324,486
|
324,486
|
325,136
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,546,725
|
1,524,957
|
1,501,853
|
1,479,106
|
1,718,628
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,521,836
|
1,500,455
|
1,477,735
|
1,455,023
|
1,694,921
|
- Nguyên giá
|
3,592,054
|
3,594,295
|
3,594,026
|
3,593,993
|
3,807,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,070,217
|
-2,093,841
|
-2,116,291
|
-2,138,970
|
-2,113,056
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,888
|
24,502
|
24,119
|
24,083
|
23,707
|
- Nguyên giá
|
77,210
|
77,056
|
77,056
|
77,412
|
77,412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,321
|
-52,554
|
-52,937
|
-53,329
|
-53,705
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
176,299
|
174,945
|
173,591
|
172,237
|
170,873
|
- Nguyên giá
|
222,174
|
222,174
|
222,174
|
222,174
|
222,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,875
|
-47,229
|
-48,583
|
-49,938
|
-51,301
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,131,787
|
1,154,805
|
1,198,228
|
1,208,561
|
1,305,949
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
800,086
|
823,305
|
866,728
|
877,061
|
974,449
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
499,385
|
499,485
|
499,485
|
499,485
|
499,485
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-167,685
|
-167,985
|
-167,985
|
-167,985
|
-167,985
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,018
|
18,978
|
17,656
|
16,362
|
14,194
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,059
|
5,105
|
3,970
|
2,492
|
1,383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,959
|
13,873
|
13,686
|
13,870
|
12,810
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,345,657
|
5,378,539
|
5,489,269
|
5,460,748
|
5,719,822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,504,311
|
2,614,677
|
2,670,154
|
2,676,985
|
2,829,320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
396,868
|
510,238
|
583,588
|
583,075
|
767,576
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,011
|
27,993
|
28,317
|
28,309
|
28,417
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,421
|
90,429
|
70,989
|
60,590
|
64,866
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,272
|
7,657
|
4,149
|
3,938
|
3,182
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
122,384
|
87,443
|
89,619
|
118,065
|
116,180
|
6. Phải trả người lao động
|
61,879
|
43,637
|
65,858
|
67,250
|
110,790
|
7. Chi phí phải trả
|
16,052
|
33,660
|
54,253
|
30,016
|
14,960
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,607
|
196,369
|
226,347
|
241,696
|
403,273
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,107,443
|
2,104,439
|
2,086,567
|
2,093,910
|
2,061,744
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,782,786
|
1,782,726
|
1,782,726
|
1,780,759
|
1,780,759
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
70,027
|
69,983
|
56,633
|
56,617
|
42,497
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
254,630
|
251,730
|
247,207
|
256,534
|
238,488
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,841,346
|
2,763,862
|
2,819,115
|
2,783,763
|
2,890,502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,841,346
|
2,763,862
|
2,819,115
|
2,783,763
|
2,890,502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2,162,950
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-2,075
|
-2,075
|
-2,075
|
-2,075
|
-2,075
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
38,998
|
51,817
|
70,833
|
44,724
|
111,297
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
127,876
|
127,876
|
127,876
|
127,876
|
307,876
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
362,422
|
272,883
|
310,437
|
320,229
|
187,241
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,243
|
23,049
|
44,057
|
33,210
|
25,908
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
151,175
|
150,412
|
149,094
|
130,059
|
123,213
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,345,657
|
5,378,539
|
5,489,269
|
5,460,748
|
5,719,822
|