単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245,345 291,697 263,038 275,031 330,146
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 245,345 291,697 263,038 275,031 330,146
Giá vốn hàng bán 210,752 198,357 171,663 202,297 196,949
Lợi nhuận gộp 34,593 93,340 91,375 72,734 133,198
Doanh thu hoạt động tài chính 11,805 219,467 18,794 37,600 57,419
Chi phí tài chính 1,134 207,743 9,048 7,717 9,683
Trong đó: Chi phí lãi vay 231 214 234 7,693 9,558
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,306 78,235 39,918 47,244 55,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,401 57,844 121,219 118,383 193,073
Thu nhập khác 3,140 9,065 2,483 1,619 1,619
Chi phí khác 3,510 5,128 2,003 103 116
Lợi nhuận khác -370 3,937 480 1,516 1,503
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 36,442 31,015 60,016 63,009 67,878
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,031 61,781 121,699 119,898 194,576
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,333 34,142 21,024 27,456 41,099
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,144 -16,986 -8,932 -14,357 -17,999
Chi phí thuế TNDN 16,476 17,156 12,092 13,099 23,101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,555 44,625 109,607 106,800 171,475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,757 -894 -982 -416 3,261
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,312 45,519 110,589 107,216 168,214
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)