Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
269,151
|
260,898
|
307,628
|
245,345
|
291,697
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
269,151
|
260,898
|
307,628
|
245,345
|
291,697
|
Giá vốn hàng bán
|
175,680
|
169,473
|
200,526
|
210,752
|
198,357
|
Lợi nhuận gộp
|
93,470
|
91,425
|
107,103
|
34,593
|
93,340
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,893
|
11,633
|
22,554
|
11,805
|
219,467
|
Chi phí tài chính
|
-8,907
|
1,184
|
860
|
1,134
|
207,743
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-8,540
|
237
|
231
|
231
|
214
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,869
|
49,650
|
47,659
|
58,306
|
78,235
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
80,042
|
62,601
|
105,544
|
23,401
|
57,844
|
Thu nhập khác
|
4,430
|
2,515
|
2,888
|
3,140
|
9,065
|
Chi phí khác
|
5,484
|
2,135
|
19,017
|
3,510
|
5,128
|
Lợi nhuận khác
|
-1,054
|
381
|
-16,129
|
-370
|
3,937
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,359
|
10,377
|
24,407
|
36,442
|
31,015
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
78,988
|
62,982
|
89,415
|
23,031
|
61,781
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,136
|
16,207
|
22,353
|
7,333
|
34,142
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,066
|
-2,814
|
-4,336
|
9,144
|
-16,986
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,070
|
13,393
|
18,018
|
16,476
|
17,156
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,917
|
49,588
|
71,397
|
6,555
|
44,625
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,660
|
-609
|
-1,140
|
-4,757
|
-894
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64,257
|
50,197
|
72,537
|
11,312
|
45,519
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|