単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 307,628 245,345 291,697 263,038 275,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 307,628 245,345 291,697 263,038 275,031
Giá vốn hàng bán 200,526 210,752 198,357 171,663 202,297
Lợi nhuận gộp 107,103 34,593 93,340 91,375 72,734
Doanh thu hoạt động tài chính 22,554 11,805 219,467 18,794 37,600
Chi phí tài chính 860 1,134 207,743 9,048 7,717
Trong đó: Chi phí lãi vay 231 231 214 234 7,693
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,659 58,306 78,235 39,918 47,244
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 105,544 23,401 57,844 121,219 118,383
Thu nhập khác 2,888 3,140 9,065 2,483 1,619
Chi phí khác 19,017 3,510 5,128 2,003 103
Lợi nhuận khác -16,129 -370 3,937 480 1,516
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24,407 36,442 31,015 60,016 63,009
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,415 23,031 61,781 121,699 119,898
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,353 7,333 34,142 21,024 27,456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,336 9,144 -16,986 -8,932 -14,357
Chi phí thuế TNDN 18,018 16,476 17,156 12,092 13,099
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,397 6,555 44,625 109,607 106,800
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,140 -4,757 -894 -982 -416
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,537 11,312 45,519 110,589 107,216
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)