1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79,724
|
42,259
|
655,720
|
99,169
|
151,466
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,751
|
0
|
1,323
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71,973
|
42,259
|
654,397
|
99,169
|
151,466
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39,087
|
14,804
|
318,627
|
56,371
|
76,866
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32,886
|
27,455
|
335,770
|
42,797
|
74,601
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
152,995
|
5,548
|
64,049
|
102,602
|
12,681
|
7. Chi phí tài chính
|
18,902
|
20,672
|
26,835
|
30,287
|
35,864
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,852
|
20,672
|
26,159
|
30,277
|
35,798
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,668
|
-801
|
-1,051
|
-787
|
-251
|
9. Chi phí bán hàng
|
660
|
0
|
418
|
409
|
118
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,090
|
38,060
|
109,855
|
33,197
|
54,467
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
124,561
|
-26,529
|
261,660
|
80,718
|
-3,419
|
12. Thu nhập khác
|
2,119
|
92,977
|
1,438
|
50,307
|
118,231
|
13. Chi phí khác
|
1,021
|
1,162
|
1,997
|
199
|
6,289
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,098
|
91,815
|
-559
|
50,108
|
111,942
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
125,659
|
65,286
|
261,101
|
130,826
|
108,523
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,520
|
19,723
|
47,109
|
25,844
|
24,692
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
351
|
-227
|
-611
|
-122
|
-237
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23,871
|
19,496
|
46,498
|
25,722
|
24,455
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
101,788
|
45,790
|
214,603
|
105,104
|
84,068
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-129
|
11,807
|
478
|
1,109
|
920
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
101,916
|
33,983
|
214,125
|
103,995
|
83,148
|