単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,675 55,935 57,675 33,581 23,464
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 20,675 55,935 57,675 33,581 23,464
Giá vốn hàng bán 17,551 18,595 12,447 29,582 21,130
Lợi nhuận gộp 3,124 37,341 45,228 3,999 2,334
Doanh thu hoạt động tài chính 735 2,269 6,639 3,038 32,745
Chi phí tài chính 8,272 9,383 8,901 9,309 8,468
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,062 9,372 8,887 9,267 8,450
Chi phí bán hàng 58 55 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,186 13,124 10,287 11,099 3,071
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,742 16,893 32,677 -13,385 23,420
Thu nhập khác 569 188 14,349 103,125 262
Chi phí khác 26 21 107 6,134 59
Lợi nhuận khác 543 167 14,242 96,990 203
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -143 -151 53 -9 -120
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,199 17,059 46,919 83,606 23,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 345 1,356 4,478 18,549 4,680
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 35 -271 -69 110 30
Chi phí thuế TNDN 380 1,085 4,409 18,659 4,710
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,579 15,974 42,510 64,947 18,913
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 211 40 432 243 100
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,790 15,934 42,078 64,704 18,813
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)