Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,090
|
20,675
|
55,935
|
57,675
|
33,581
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
52,090
|
20,675
|
55,935
|
57,675
|
33,581
|
Giá vốn hàng bán
|
22,013
|
17,551
|
18,595
|
12,447
|
29,582
|
Lợi nhuận gộp
|
30,076
|
3,124
|
37,341
|
45,228
|
3,999
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,770
|
735
|
2,269
|
6,639
|
3,038
|
Chi phí tài chính
|
9,330
|
8,272
|
9,383
|
8,901
|
9,309
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,323
|
9,062
|
9,372
|
8,887
|
9,267
|
Chi phí bán hàng
|
247
|
|
58
|
55
|
5
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,399
|
9,186
|
13,124
|
10,287
|
11,099
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,882
|
-13,742
|
16,893
|
32,677
|
-13,385
|
Thu nhập khác
|
16,682
|
569
|
188
|
14,349
|
103,125
|
Chi phí khác
|
31
|
26
|
21
|
107
|
6,134
|
Lợi nhuận khác
|
16,651
|
543
|
167
|
14,242
|
96,990
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11
|
-143
|
-151
|
53
|
-9
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
69,533
|
-13,199
|
17,059
|
46,919
|
83,606
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,163
|
345
|
1,356
|
4,478
|
18,549
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-106
|
35
|
-271
|
-69
|
110
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,057
|
380
|
1,085
|
4,409
|
18,659
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
55,477
|
-13,579
|
15,974
|
42,510
|
64,947
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
573
|
211
|
40
|
432
|
243
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,903
|
-13,790
|
15,934
|
42,078
|
64,704
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|