Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,675
|
55,935
|
57,675
|
33,581
|
23,464
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
20,675
|
55,935
|
57,675
|
33,581
|
23,464
|
Giá vốn hàng bán
|
17,551
|
18,595
|
12,447
|
29,582
|
21,130
|
Lợi nhuận gộp
|
3,124
|
37,341
|
45,228
|
3,999
|
2,334
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
735
|
2,269
|
6,639
|
3,038
|
32,745
|
Chi phí tài chính
|
8,272
|
9,383
|
8,901
|
9,309
|
8,468
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,062
|
9,372
|
8,887
|
9,267
|
8,450
|
Chi phí bán hàng
|
|
58
|
55
|
5
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,186
|
13,124
|
10,287
|
11,099
|
3,071
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,742
|
16,893
|
32,677
|
-13,385
|
23,420
|
Thu nhập khác
|
569
|
188
|
14,349
|
103,125
|
262
|
Chi phí khác
|
26
|
21
|
107
|
6,134
|
59
|
Lợi nhuận khác
|
543
|
167
|
14,242
|
96,990
|
203
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-143
|
-151
|
53
|
-9
|
-120
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-13,199
|
17,059
|
46,919
|
83,606
|
23,623
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
345
|
1,356
|
4,478
|
18,549
|
4,680
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
35
|
-271
|
-69
|
110
|
30
|
Chi phí thuế TNDN
|
380
|
1,085
|
4,409
|
18,659
|
4,710
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,579
|
15,974
|
42,510
|
64,947
|
18,913
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
211
|
40
|
432
|
243
|
100
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,790
|
15,934
|
42,078
|
64,704
|
18,813
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|