I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
125,659
|
65,286
|
261,101
|
130,826
|
107,815
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-130,077
|
21,988
|
16,675
|
-89,501
|
34,316
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,315
|
4,081
|
4,356
|
4,634
|
4,762
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
2,784
|
24,620
|
-21,809
|
10,659
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
865
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-153,244
|
-5,548
|
-39,325
|
-102,602
|
-16,903
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18,852
|
20,672
|
26,159
|
30,277
|
35,798
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,419
|
87,274
|
277,776
|
41,326
|
142,131
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52,803
|
169,211
|
-11,909
|
-22,136
|
-200,668
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-170,469
|
-169,704
|
236,811
|
-74,024
|
14,724
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-119,156
|
89,814
|
-97,299
|
-67,267
|
167,030
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-447
|
2,013
|
2,195
|
-6,664
|
581
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,058
|
-18,054
|
-28,829
|
-30,620
|
-32,355
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,934
|
-20,195
|
-19,485
|
-48,797
|
-24,421
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
15,200
|
|
0
|
256
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
-49,116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-390,286
|
155,559
|
359,260
|
-208,183
|
18,161
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-149
|
-4,058
|
-6,062
|
-4,110
|
-5,061
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,818
|
360
|
|
0
|
5,253
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-65,592
|
-158,312
|
-175,737
|
-43,403
|
-73,245
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
135,300
|
27,282
|
110,010
|
116,074
|
31,277
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,285
|
-20,300
|
-3,913
|
-270,239
|
-21,443
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
438,137
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,841
|
5,548
|
51,071
|
85,099
|
17,434
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
508,071
|
-149,480
|
-24,632
|
-116,579
|
-45,786
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
378,773
|
277,174
|
136,609
|
239,532
|
291,219
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-433,526
|
-185,901
|
-175,990
|
-201,071
|
-220,462
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-66,588
|
-88,844
|
-33,925
|
-126
|
-59,111
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-121,341
|
2,430
|
-73,306
|
38,335
|
11,645
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,557
|
8,508
|
261,322
|
-286,427
|
-15,979
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,845
|
44,333
|
72,795
|
334,026
|
47,599
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,289
|
52,841
|
334,117
|
47,599
|
31,620
|