I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.681
|
14.798
|
31.126
|
170.959
|
447.920
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.051
|
-14.541
|
482
|
126.072
|
20.083
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.671
|
4.355
|
4.177
|
3.945
|
3.113
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.722
|
571
|
11.359
|
29.238
|
7.709
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-56
|
|
-42
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.066
|
-44.795
|
-34.793
|
-7.945
|
-7.814
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.035
|
25.384
|
19.739
|
100.876
|
17.074
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.732
|
257
|
31.607
|
297.030
|
468.002
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
498.617
|
25.306
|
-241.607
|
-1.310.042
|
720.208
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-117.957
|
-127.102
|
-306.416
|
-83.613
|
-95.703
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-114.212
|
-124.598
|
78.354
|
1.780.229
|
-914.678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
331
|
-328
|
2.169
|
611
|
-14.477
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-300.560
|
|
300.560
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.425
|
-8.001
|
-5.155
|
-367.707
|
-38.521
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.501
|
-17.664
|
-12
|
0
|
-19.053
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1.674
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-325
|
-88
|
-7
|
-308
|
-263
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.300
|
-252.217
|
-140.507
|
317.875
|
105.515
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39.012
|
-8.144
|
99.514
|
-133.978
|
-16.677
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-120.200
|
-234.070
|
-47.406
|
-60.200
|
-245.742
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
93.188
|
250.807
|
10.000
|
23.240
|
2.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.518
|
-50
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.663
|
39.221
|
38.626
|
12.381
|
755
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-56.879
|
47.764
|
100.735
|
-158.557
|
-259.664
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
50
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
266.314
|
588.327
|
700.626
|
1.004.155
|
627.713
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226.115
|
-374.880
|
-644.206
|
-1.135.279
|
-476.193
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40.199
|
213.498
|
56.419
|
-131.123
|
151.520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.980
|
9.044
|
16.647
|
28.194
|
-2.629
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98.754
|
69.774
|
78.819
|
95.410
|
123.604
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-56
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69.774
|
78.819
|
95.410
|
123.604
|
120.976
|