1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,634,843
|
7,199,625
|
8,222,939
|
9,783,693
|
11,420,327
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
191,248
|
186,261
|
253,201
|
174,713
|
168,599
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,443,595
|
7,013,364
|
7,969,738
|
9,608,980
|
11,251,727
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,714,088
|
6,151,742
|
7,102,352
|
8,768,064
|
10,299,571
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
729,507
|
861,622
|
867,386
|
840,916
|
952,157
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,524
|
26,997
|
132,338
|
84,741
|
77,992
|
7. Chi phí tài chính
|
177,355
|
204,412
|
351,344
|
365,873
|
359,365
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
155,899
|
159,846
|
252,540
|
317,554
|
285,104
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,516
|
1,429
|
44
|
111
|
1,774
|
9. Chi phí bán hàng
|
317,958
|
359,470
|
348,427
|
288,706
|
378,615
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
133,329
|
163,207
|
178,446
|
164,355
|
177,162
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
124,905
|
162,959
|
121,551
|
106,835
|
116,780
|
12. Thu nhập khác
|
10,184
|
3,659
|
5,219
|
3,539
|
60,652
|
13. Chi phí khác
|
8,841
|
1,972
|
3,937
|
6,509
|
7,282
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,343
|
1,687
|
1,281
|
-2,970
|
53,371
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
126,248
|
164,647
|
122,832
|
103,865
|
170,151
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36,540
|
48,120
|
35,549
|
41,280
|
59,389
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
36,540
|
48,120
|
35,549
|
41,280
|
59,389
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
89,708
|
116,527
|
87,283
|
62,586
|
110,762
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
45,338
|
45,926
|
29,026
|
34,773
|
32,297
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
44,370
|
70,601
|
58,257
|
27,812
|
78,464
|