Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 180.900 157.159 151.118 160.907 173.834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.724 6.982 7.715 8.267 8.266
1. Tiền 36.724 6.982 7.715 8.267 8.266
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85.515 82.413 85.031 97.438 102.188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83.965 85.646 97.318 113.248 118.701
2. Trả trước cho người bán 10.519 9.051 910 291 947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 115 115 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 711 1.189 392 581 1.449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.795 -13.589 -13.589 -16.683 -18.910
IV. Tổng hàng tồn kho 57.872 66.375 58.359 55.003 63.136
1. Hàng tồn kho 57.872 66.375 58.359 55.003 63.136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 789 1.389 12 200 245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 789 1.389 12 200 245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.048 157.600 154.000 145.811 141.914
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.114 12.751 102.494 93.602 88.057
1. Tài sản cố định hữu hình 29.252 12.751 102.494 93.602 88.057
- Nguyên giá 73.084 52.309 147.161 129.413 135.020
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.832 -39.558 -44.667 -35.811 -46.962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.862 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.433 1.116 1.116 1.116 1.116
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.571 -1.116 -1.116 -1.116 -1.116
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54.192 126.466 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54.192 126.466 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.936 7.936 7.936 7.936 7.936
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.936 7.936 7.936 7.936 7.936
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.806 10.447 43.569 44.273 45.921
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.806 10.447 43.569 44.273 45.921
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 285.947 314.759 305.117 306.717 315.749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100.444 110.254 100.925 90.032 84.195
I. Nợ ngắn hạn 93.909 77.068 78.808 78.972 84.195
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53.941 36.615 40.962 42.607 40.806
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.228 15.398 12.139 11.101 17.804
4. Người mua trả tiền trước 343 46 144 426 758
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 849 1.853 2.390 1.583 3.001
6. Phải trả người lao động 2.569 2.808 1.880 2.143 2.393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.127 460 549 890 837
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 163 163 191 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.634 508 571 664 738
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.056 19.216 19.980 19.558 17.857
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.535 33.187 22.118 11.060 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.535 33.187 22.118 11.060 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 185.503 204.504 204.192 216.685 231.553
I. Vốn chủ sở hữu 185.503 204.504 204.192 216.685 231.553
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.124 30.124 30.124 30.124 30.124
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 113.645 113.645 113.645 113.645 113.645
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41.735 60.736 60.424 72.917 87.785
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.482 31.486 48.335 51.743 63.146
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.253 29.250 12.089 21.173 24.639
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 285.947 314.759 305.117 306.717 315.749