TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
180.900
|
157.159
|
151.118
|
160.907
|
173.834
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.724
|
6.982
|
7.715
|
8.267
|
8.266
|
1. Tiền
|
36.724
|
6.982
|
7.715
|
8.267
|
8.266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85.515
|
82.413
|
85.031
|
97.438
|
102.188
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83.965
|
85.646
|
97.318
|
113.248
|
118.701
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.519
|
9.051
|
910
|
291
|
947
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
115
|
115
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
711
|
1.189
|
392
|
581
|
1.449
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.795
|
-13.589
|
-13.589
|
-16.683
|
-18.910
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.872
|
66.375
|
58.359
|
55.003
|
63.136
|
1. Hàng tồn kho
|
57.872
|
66.375
|
58.359
|
55.003
|
63.136
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
789
|
1.389
|
12
|
200
|
245
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
789
|
1.389
|
12
|
200
|
245
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105.048
|
157.600
|
154.000
|
145.811
|
141.914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.114
|
12.751
|
102.494
|
93.602
|
88.057
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.252
|
12.751
|
102.494
|
93.602
|
88.057
|
- Nguyên giá
|
73.084
|
52.309
|
147.161
|
129.413
|
135.020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.832
|
-39.558
|
-44.667
|
-35.811
|
-46.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.862
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.433
|
1.116
|
1.116
|
1.116
|
1.116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.571
|
-1.116
|
-1.116
|
-1.116
|
-1.116
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
54.192
|
126.466
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54.192
|
126.466
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.936
|
7.936
|
7.936
|
7.936
|
7.936
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.936
|
7.936
|
7.936
|
7.936
|
7.936
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.806
|
10.447
|
43.569
|
44.273
|
45.921
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.806
|
10.447
|
43.569
|
44.273
|
45.921
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
285.947
|
314.759
|
305.117
|
306.717
|
315.749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
100.444
|
110.254
|
100.925
|
90.032
|
84.195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93.909
|
77.068
|
78.808
|
78.972
|
84.195
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53.941
|
36.615
|
40.962
|
42.607
|
40.806
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.228
|
15.398
|
12.139
|
11.101
|
17.804
|
4. Người mua trả tiền trước
|
343
|
46
|
144
|
426
|
758
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
849
|
1.853
|
2.390
|
1.583
|
3.001
|
6. Phải trả người lao động
|
2.569
|
2.808
|
1.880
|
2.143
|
2.393
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.127
|
460
|
549
|
890
|
837
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
163
|
163
|
191
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.634
|
508
|
571
|
664
|
738
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.056
|
19.216
|
19.980
|
19.558
|
17.857
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.535
|
33.187
|
22.118
|
11.060
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.535
|
33.187
|
22.118
|
11.060
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
185.503
|
204.504
|
204.192
|
216.685
|
231.553
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
185.503
|
204.504
|
204.192
|
216.685
|
231.553
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.124
|
30.124
|
30.124
|
30.124
|
30.124
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
113.645
|
113.645
|
113.645
|
113.645
|
113.645
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.735
|
60.736
|
60.424
|
72.917
|
87.785
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.482
|
31.486
|
48.335
|
51.743
|
63.146
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.253
|
29.250
|
12.089
|
21.173
|
24.639
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
285.947
|
314.759
|
305.117
|
306.717
|
315.749
|