TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
767.977
|
768.527
|
1.125.541
|
1.066.801
|
1.086.538
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.240
|
36.103
|
17.220
|
31.113
|
4.227
|
1. Tiền
|
5.240
|
36.103
|
17.220
|
31.113
|
4.227
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56.849
|
62.138
|
123.406
|
127.066
|
127.296
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
56.849
|
62.138
|
123.406
|
127.066
|
127.296
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
340.609
|
273.092
|
589.126
|
509.432
|
567.466
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
170.358
|
115.165
|
164.581
|
162.436
|
243.767
|
2. Trả trước cho người bán
|
68.066
|
85.373
|
134.728
|
97.773
|
70.917
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
67.877
|
59.618
|
267.132
|
221.640
|
210.738
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.308
|
12.936
|
22.686
|
27.582
|
42.043
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
347.816
|
378.824
|
377.255
|
375.785
|
361.124
|
1. Hàng tồn kho
|
347.816
|
378.824
|
377.255
|
375.785
|
361.124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.464
|
18.370
|
18.534
|
23.404
|
26.425
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.047
|
2.583
|
1.811
|
5.447
|
4.650
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.362
|
15.732
|
16.669
|
17.902
|
21.720
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
545.327
|
573.186
|
583.891
|
693.083
|
768.504
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.601
|
9.228
|
10.001
|
30.518
|
33.469
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.601
|
9.228
|
10.001
|
30.518
|
33.469
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
246.095
|
243.109
|
241.451
|
479.443
|
642.562
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143.589
|
141.041
|
136.606
|
294.410
|
422.302
|
- Nguyên giá
|
273.261
|
273.474
|
271.916
|
432.702
|
565.358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129.672
|
-132.433
|
-135.310
|
-138.293
|
-143.056
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11.701
|
11.562
|
14.639
|
95.127
|
130.653
|
- Nguyên giá
|
14.056
|
14.417
|
18.064
|
99.596
|
137.120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.355
|
-2.856
|
-3.425
|
-4.469
|
-6.466
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90.805
|
90.506
|
90.206
|
89.907
|
89.607
|
- Nguyên giá
|
102.282
|
102.282
|
102.282
|
102.282
|
102.282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.476
|
-11.776
|
-12.076
|
-12.375
|
-12.675
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
211.442
|
236.851
|
249.155
|
101.030
|
11.054
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
211.442
|
236.851
|
249.155
|
101.030
|
11.054
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.076
|
30.826
|
30.826
|
30.826
|
31.026
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.826
|
30.826
|
30.826
|
30.826
|
31.026
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53.686
|
52.758
|
52.056
|
50.877
|
50.016
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53.686
|
52.758
|
51.942
|
50.875
|
49.855
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
115
|
2
|
161
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
427
|
415
|
402
|
390
|
377
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.313.304
|
1.341.713
|
1.709.432
|
1.759.884
|
1.855.041
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
953.020
|
979.132
|
1.080.359
|
1.128.977
|
1.242.965
|
I. Nợ ngắn hạn
|
757.165
|
760.872
|
930.502
|
943.777
|
1.026.047
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
663.539
|
676.776
|
832.146
|
851.621
|
885.022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.929
|
54.211
|
66.233
|
46.395
|
96.192
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.809
|
2.648
|
4.667
|
2.957
|
4.636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.742
|
16.897
|
16.669
|
24.422
|
24.202
|
6. Phải trả người lao động
|
5.486
|
6.326
|
6.227
|
7.319
|
7.157
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
100
|
82
|
1.160
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.557
|
2.951
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.661
|
4.014
|
4.461
|
5.424
|
4.727
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
195.855
|
218.260
|
149.857
|
185.200
|
216.918
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
12.936
|
31.274
|
22.908
|
10.098
|
18.149
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
45.088
|
58.740
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
137.524
|
128.156
|
126.949
|
175.102
|
198.769
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
307
|
90
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
360.284
|
362.581
|
629.073
|
630.907
|
612.076
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
360.284
|
362.581
|
629.073
|
630.907
|
612.076
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
234.852
|
234.852
|
434.727
|
434.727
|
434.727
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.429
|
46.429
|
106.117
|
106.117
|
106.117
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.011
|
5.011
|
5.011
|
5.011
|
5.011
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.596
|
32.748
|
39.751
|
42.669
|
23.121
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.131
|
1.389
|
32.748
|
31.807
|
3.550
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.464
|
31.359
|
7.003
|
10.862
|
19.570
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
43.407
|
43.551
|
43.477
|
42.392
|
43.110
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.313.304
|
1.341.713
|
1.709.432
|
1.759.884
|
1.855.041
|