I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.606
|
12.405
|
15.593
|
8.710
|
15.052
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.134
|
10.650
|
5.657
|
14.993
|
21.093
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.777
|
3.857
|
3.574
|
3.949
|
8.640
|
- Các khoản dự phòng
|
-88
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.802
|
-1.652
|
-35
|
-139
|
-819
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.902
|
-2.629
|
-8.889
|
-1.171
|
-13.210
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.544
|
11.074
|
11.008
|
12.355
|
26.482
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.739
|
23.055
|
21.250
|
23.703
|
36.144
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.578
|
19.184
|
63.778
|
-107.597
|
-88.958
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
486
|
11.229
|
-32.664
|
1.569
|
3.449
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28.118
|
-3.374
|
21.242
|
-60.237
|
-95.841
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.997
|
-6.215
|
2.520
|
1.588
|
-981
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.544
|
-11.074
|
-11.008
|
-12.355
|
-26.482
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-10.308
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.224
|
22.496
|
65.119
|
-153.329
|
-172.669
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.020
|
-28.398
|
-37.564
|
-12.138
|
-10.914
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
-50
|
|
0
|
1.514
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24.088
|
-4.501
|
-14.466
|
-292.914
|
-352.528
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.333
|
4.760
|
17.685
|
24.132
|
124.479
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.836
|
4.338
|
7.484
|
1.750
|
14.351
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.888
|
-23.850
|
-26.861
|
-279.170
|
-223.098
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
259.564
|
259.564
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
376.755
|
330.558
|
393.235
|
518.237
|
981.773
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-364.040
|
-340.309
|
-387.982
|
-363.037
|
-837.318
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.088
|
-897
|
-909
|
-1.306
|
-13.659
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-11.742
|
0
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.627
|
-10.649
|
-7.398
|
413.458
|
390.357
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37
|
-12.003
|
30.860
|
-19.040
|
-5.410
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.235
|
17.422
|
5.240
|
36.103
|
36.103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
224
|
-180
|
3
|
156
|
419
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.422
|
5.240
|
36.103
|
17.220
|
31.113
|