1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
370.859
|
494.603
|
170.127
|
110.081
|
114.810
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
233
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
370.626
|
494.603
|
170.127
|
110.081
|
114.810
|
4. Giá vốn hàng bán
|
353.458
|
488.946
|
168.891
|
124.939
|
93.436
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.168
|
5.657
|
1.236
|
-14.858
|
21.374
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.679
|
26.385
|
29.185
|
29.334
|
12.508
|
7. Chi phí tài chính
|
34.653
|
3.130
|
12.257
|
14.803
|
27.671
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.699
|
16.727
|
12.257
|
12.297
|
22.739
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
354
|
596
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.881
|
2.516
|
2.750
|
471
|
4.437
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.976
|
3.972
|
22.181
|
33.946
|
3.905
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-21.309
|
23.021
|
-6.766
|
-34.744
|
-2.131
|
12. Thu nhập khác
|
2.301
|
829
|
553
|
0
|
46
|
13. Chi phí khác
|
2.523
|
5.323
|
36
|
3
|
269
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-222
|
-4.494
|
518
|
-3
|
-222
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-21.531
|
18.527
|
-6.249
|
-34.747
|
-2.354
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
1.152
|
880
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.888
|
0
|
665
|
3.758
|
925
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.888
|
0
|
1.817
|
4.638
|
925
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-26.419
|
18.527
|
-8.066
|
-39.385
|
-3.279
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-653
|
230
|
-43
|
-583
|
-3.899
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-25.766
|
18.297
|
-8.023
|
-38.802
|
620
|