単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,968 36,345 14,639 6,317 4,359
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 43,968 36,345 14,639 6,317 4,359
Giá vốn hàng bán 33,150 21,948 14,975 9,507 8,068
Lợi nhuận gộp 10,818 14,398 -336 -3,190 -3,710
Doanh thu hoạt động tài chính 4,416 486 2,383 2,410 610
Chi phí tài chính 2,218 10,557 1,686 2,900 15,896
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,218 8,220 1,686 2,900 870
Chi phí bán hàng 1,994 2,408 904 1,086 406
Chi phí quản lý doanh nghiệp 743 1,029 757 1,266 673
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,279 890 -1,300 -6,032 -20,075
Thu nhập khác 0 154 0
Chi phí khác 1 0 154 0 2
Lợi nhuận khác -1 0 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,277 890 -1,300 -6,032 -20,078
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,425 -665 672 1,446 899
Chi phí thuế TNDN -1,425 -665 672 1,446 899
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,702 1,555 -1,972 -7,478 -20,976
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 249 119 -118 -251 -168
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,453 1,436 -1,854 -7,227 -20,808
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)