単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,240 18,290 43,968 36,345 14,639
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 16,240 18,290 43,968 36,345 14,639
Giá vốn hàng bán 18,885 21,297 33,150 21,948 14,975
Lợi nhuận gộp -2,645 -3,007 10,818 14,398 -336
Doanh thu hoạt động tài chính 3,407 3,376 4,416 486 2,383
Chi phí tài chính 2,348 2,693 2,218 10,557 1,686
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,348 2,693 2,218 8,220 1,686
Chi phí bán hàng 35 1,994 2,408 904
Chi phí quản lý doanh nghiệp 742 1,205 743 1,029 757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,364 -3,529 10,279 890 -1,300
Thu nhập khác 950 0 154
Chi phí khác 1,171 1 0 154
Lợi nhuận khác -221 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,585 -3,529 10,277 890 -1,300
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,049 1,041 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,425 -665 672
Chi phí thuế TNDN 1,049 1,041 -1,425 -665 672
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,633 -4,570 11,702 1,555 -1,972
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -181 -184 249 119 -118
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,452 -4,385 11,453 1,436 -1,854
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)