Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,441
|
16,240
|
18,290
|
43,968
|
36,345
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,441
|
16,240
|
18,290
|
43,968
|
36,345
|
Giá vốn hàng bán
|
8,165
|
18,885
|
21,297
|
33,150
|
21,948
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,724
|
-2,645
|
-3,007
|
10,818
|
14,398
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,825
|
3,407
|
3,376
|
4,416
|
486
|
Chi phí tài chính
|
3,757
|
2,348
|
2,693
|
2,218
|
10,557
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,187
|
2,348
|
2,693
|
2,218
|
8,220
|
Chi phí bán hàng
|
89
|
35
|
|
1,994
|
2,408
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,714
|
742
|
1,205
|
743
|
1,029
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,459
|
-2,364
|
-3,529
|
10,279
|
890
|
Thu nhập khác
|
0
|
950
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
1,171
|
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-221
|
|
-1
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-30,459
|
-2,585
|
-3,529
|
10,277
|
890
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
199
|
1,049
|
1,041
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,061
|
|
|
-1,425
|
-665
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,260
|
1,049
|
1,041
|
-1,425
|
-665
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-32,719
|
-3,633
|
-4,570
|
11,702
|
1,555
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-142
|
-181
|
-184
|
249
|
119
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-32,576
|
-3,452
|
-4,385
|
11,453
|
1,436
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|