単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,441 16,240 18,290 43,968 36,345
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,441 16,240 18,290 43,968 36,345
Giá vốn hàng bán 8,165 18,885 21,297 33,150 21,948
Lợi nhuận gộp -3,724 -2,645 -3,007 10,818 14,398
Doanh thu hoạt động tài chính 7,825 3,407 3,376 4,416 486
Chi phí tài chính 3,757 2,348 2,693 2,218 10,557
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,187 2,348 2,693 2,218 8,220
Chi phí bán hàng 89 35 1,994 2,408
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,714 742 1,205 743 1,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -30,459 -2,364 -3,529 10,279 890
Thu nhập khác 0 950 0
Chi phí khác 0 1,171 1 0
Lợi nhuận khác 0 -221 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -30,459 -2,585 -3,529 10,277 890
Chi phí thuế TNDN hiện hành 199 1,049 1,041 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,061 -1,425 -665
Chi phí thuế TNDN 2,260 1,049 1,041 -1,425 -665
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -32,719 -3,633 -4,570 11,702 1,555
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -142 -181 -184 249 119
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -32,576 -3,452 -4,385 11,453 1,436
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)