I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27,879
|
42,340
|
42,556
|
20,048
|
17,009
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,165
|
-33,917
|
-26,277
|
-17,554
|
-13,150
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-296
|
-260
|
-654
|
-490
|
-457
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-102
|
-16
|
-15
|
-15
|
-14
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
170,064
|
166,214
|
42,336
|
0
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-164,278
|
-6,947
|
-148,074
|
-7,678
|
-174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,101
|
167,415
|
-90,129
|
-5,689
|
3,214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,000
|
0
|
|
-36,030
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,186
|
43,720
|
88,480
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-200,000
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-3,763
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-84,577
|
-156,280
|
88,481
|
-36,030
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
8,398
|
8,298
|
860
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,833
|
-982
|
-17,439
|
-245
|
-645
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,833
|
-982
|
-9,041
|
8,053
|
215
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-82,309
|
10,153
|
-10,689
|
-33,666
|
3,429
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85,835
|
3,526
|
13,679
|
39,023
|
5,357
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-6
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,526
|
13,679
|
2,984
|
5,357
|
8,786
|