単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 417,401 419,139 667,078 676,099 675,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,679 2,984 5,357 8,786 12,237
1. Tiền 13,679 2,984 5,357 8,786 12,237
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400,082 409,124 654,747 656,883 637,816
1. Phải thu khách hàng 78,930 74,485 73,445 74,434 73,731
2. Trả trước cho người bán 5,459 3,859 2,962 1,699 1,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 167,242 270,810 483,259 485,668 469,884
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,829 -60,829 -61,748 -61,748 -63,886
IV. Tổng hàng tồn kho 1,027 3,345 2,972 6,254 20,617
1. Hàng tồn kho 31,126 30,732 30,359 33,641 48,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,100 -27,388 -27,388 -27,388 -27,388
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,613 3,686 4,002 4,177 4,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,362 3,434 3,751 3,925 4,277
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 252 252 252 252 252
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 379,127 374,644 169,631 165,266 161,707
I. Các khoản phải thu dài hạn 37 37 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 101,537 101,537 101,500 101,500 101,500
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -101,500 -101,500 -101,500 -101,500 -101,500
II. Tài sản cố định 165,431 161,086 156,686 152,462 148,906
1. Tài sản cố định hữu hình 109,373 105,140 100,852 96,741 93,297
- Nguyên giá 241,672 241,672 240,985 240,985 241,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,299 -136,532 -140,133 -144,244 -148,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,059 55,946 55,834 55,721 55,608
- Nguyên giá 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,941 -4,054 -4,166 -4,279 -4,392
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200,000 200,265 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148,426 148,426 148,426 148,426 148,426
3. Đầu tư dài hạn khác 200,199 200,199 199 199 199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -148,624 -148,359 -148,624 -148,624 -148,624
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,659 13,256 12,944 12,804 12,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,659 13,256 12,944 12,804 12,801
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 796,528 793,783 836,709 841,366 836,905
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 298,525 294,211 321,847 333,982 350,498
I. Nợ ngắn hạn 282,379 278,730 201,170 168,101 171,001
1. Vay và nợ ngắn 161,847 152,806 76,632 33,090 34,898
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,323 20,943 14,730 12,502 12,934
4. Người mua trả tiền trước 18,616 12,293 17,944 27,713 44,066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,127 2,127 2,124 2,124 2,345
6. Phải trả người lao động 322 132 95 139 177
7. Chi phí phải trả 50,901 61,887 63,288 66,174 66,673
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,243 28,542 26,357 26,358 9,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,146 15,481 120,677 165,880 179,497
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 86,435 130,192 142,910
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,146 15,481 34,242 35,688 36,587
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 498,003 499,572 514,862 507,384 486,408
I. Vốn chủ sở hữu 498,003 499,572 514,862 507,384 486,408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 792,000 792,000 792,000 792,000 792,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -308,945 -307,496 -328,014 -335,240 -356,048
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,949 15,067 50,876 50,624 50,456
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 796,528 793,783 836,709 841,366 836,905