TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
581,982
|
417,401
|
419,139
|
667,078
|
676,099
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,429
|
13,679
|
2,984
|
5,357
|
8,786
|
1. Tiền
|
3,429
|
13,679
|
2,984
|
5,357
|
8,786
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
571,957
|
400,082
|
409,124
|
654,747
|
656,883
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,629
|
78,930
|
74,485
|
73,445
|
74,434
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,496
|
5,459
|
3,859
|
2,962
|
1,699
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
197,661
|
167,242
|
270,810
|
483,259
|
485,668
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60,829
|
-60,829
|
-60,829
|
-61,748
|
-61,748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,815
|
1,027
|
3,345
|
2,972
|
6,254
|
1. Hàng tồn kho
|
33,185
|
31,126
|
30,732
|
30,359
|
33,641
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-28,370
|
-30,100
|
-27,388
|
-27,388
|
-27,388
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,781
|
2,613
|
3,686
|
4,002
|
4,177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,529
|
2,362
|
3,434
|
3,751
|
3,925
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
252
|
252
|
252
|
252
|
252
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
183,742
|
379,127
|
374,644
|
169,631
|
165,266
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
37
|
37
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
101,500
|
101,537
|
101,537
|
101,500
|
101,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-101,500
|
-101,500
|
-101,500
|
-101,500
|
-101,500
|
II. Tài sản cố định
|
169,680
|
165,431
|
161,086
|
156,686
|
152,462
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113,508
|
109,373
|
105,140
|
100,852
|
96,741
|
- Nguyên giá
|
241,564
|
241,672
|
241,672
|
240,985
|
240,985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128,055
|
-132,299
|
-136,532
|
-140,133
|
-144,244
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56,171
|
56,059
|
55,946
|
55,834
|
55,721
|
- Nguyên giá
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,829
|
-3,941
|
-4,054
|
-4,166
|
-4,279
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
200,000
|
200,265
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
148,426
|
148,426
|
148,426
|
148,426
|
148,426
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
199
|
200,199
|
200,199
|
199
|
199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-148,624
|
-148,624
|
-148,359
|
-148,624
|
-148,624
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,062
|
13,659
|
13,256
|
12,944
|
12,804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,062
|
13,659
|
13,256
|
12,944
|
12,804
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
765,724
|
796,528
|
793,783
|
836,709
|
841,366
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
287,650
|
298,525
|
294,211
|
321,847
|
333,982
|
I. Nợ ngắn hạn
|
182,244
|
282,379
|
278,730
|
201,170
|
168,101
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,537
|
161,847
|
152,806
|
76,632
|
33,090
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,001
|
22,323
|
20,943
|
14,730
|
12,502
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,715
|
18,616
|
12,293
|
17,944
|
27,713
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,124
|
2,127
|
2,127
|
2,124
|
2,124
|
6. Phải trả người lao động
|
245
|
322
|
132
|
95
|
139
|
7. Chi phí phải trả
|
56,145
|
50,901
|
61,887
|
63,288
|
66,174
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,477
|
26,243
|
28,542
|
26,357
|
26,358
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
105,406
|
16,146
|
15,481
|
120,677
|
165,880
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
86,888
|
0
|
0
|
86,435
|
130,192
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
18,518
|
16,146
|
15,481
|
34,242
|
35,688
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
478,074
|
498,003
|
499,572
|
514,862
|
507,384
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
478,074
|
498,003
|
499,572
|
514,862
|
507,384
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
792,000
|
792,000
|
792,000
|
792,000
|
792,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-324,725
|
-308,945
|
-307,496
|
-328,014
|
-335,240
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,799
|
14,949
|
15,067
|
50,876
|
50,624
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
765,724
|
796,528
|
793,783
|
836,709
|
841,366
|