I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
312,881
|
363,686
|
137,980
|
120,394
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-261,686
|
-248,242
|
-130,617
|
-80,970
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,033
|
-5,098
|
-3,643
|
-1,330
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,912
|
-3,953
|
-3,675
|
-655
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
112,437
|
167,122
|
49,351
|
532,728
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31,918
|
-159,196
|
-123,290
|
-424,227
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,769
|
114,317
|
-73,895
|
145,938
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-235
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
261
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-191,500
|
-210,374
|
-85,000
|
-90,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
94,200
|
115,512
|
149,466
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-200,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
123,500
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
6,469
|
1
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68,232
|
-109,445
|
30,513
|
-140,523
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
148,442
|
45,655
|
105,847
|
63,818
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197,512
|
-67,069
|
-76,239
|
-67,611
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49,070
|
-21,414
|
29,608
|
-3,793
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,466
|
-16,541
|
-13,773
|
1,622
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,148
|
31,559
|
15,147
|
1,368
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-55
|
-75
|
3
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,559
|
14,943
|
1,377
|
2,984
|