1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.287.373
|
5.971.892
|
5.518.729
|
5.728.367
|
5.396.408
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
94.686
|
24.321
|
128
|
2.952
|
769
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.192.687
|
5.947.571
|
5.518.601
|
5.725.416
|
5.395.639
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.783.290
|
4.534.462
|
3.825.212
|
4.537.435
|
4.099.255
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.409.397
|
1.413.109
|
1.693.389
|
1.187.981
|
1.296.384
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
222.096
|
241.327
|
3.557.692
|
573.984
|
497.662
|
7. Chi phí tài chính
|
874.221
|
769.316
|
1.163.511
|
846.641
|
690.692
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
802.050
|
708.229
|
637.193
|
695.486
|
488.337
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
31.433
|
93.663
|
227.507
|
239.680
|
459.672
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.722
|
1.590
|
91
|
103
|
105
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
469.960
|
300.886
|
2.280.263
|
364.297
|
471.233
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
314.023
|
676.307
|
2.034.723
|
790.604
|
1.091.688
|
12. Thu nhập khác
|
44.129
|
39.364
|
38.285
|
37.644
|
38.849
|
13. Chi phí khác
|
67.978
|
65.704
|
177.478
|
55.139
|
51.057
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-23.849
|
-26.340
|
-139.193
|
-17.496
|
-12.208
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
290.173
|
649.967
|
1.895.530
|
773.109
|
1.079.480
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
81.191
|
100.774
|
252.975
|
121.538
|
129.095
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
295
|
173
|
-17
|
558
|
6.634
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
81.485
|
100.947
|
252.958
|
122.096
|
135.729
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
208.688
|
549.020
|
1.642.572
|
651.012
|
943.751
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
150.709
|
215.732
|
253.266
|
117.040
|
197.147
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57.979
|
333.287
|
1.389.306
|
533.972
|
746.604
|