Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.287.373 5.971.892 5.518.729 5.728.367 5.396.408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94.686 24.321 128 2.952 769
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.192.687 5.947.571 5.518.601 5.725.416 5.395.639
4. Giá vốn hàng bán 4.783.290 4.534.462 3.825.212 4.537.435 4.099.255
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.409.397 1.413.109 1.693.389 1.187.981 1.296.384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 222.096 241.327 3.557.692 573.984 497.662
7. Chi phí tài chính 874.221 769.316 1.163.511 846.641 690.692
-Trong đó: Chi phí lãi vay 802.050 708.229 637.193 695.486 488.337
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31.433 93.663 227.507 239.680 459.672
9. Chi phí bán hàng 4.722 1.590 91 103 105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 469.960 300.886 2.280.263 364.297 471.233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 314.023 676.307 2.034.723 790.604 1.091.688
12. Thu nhập khác 44.129 39.364 38.285 37.644 38.849
13. Chi phí khác 67.978 65.704 177.478 55.139 51.057
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -23.849 -26.340 -139.193 -17.496 -12.208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 290.173 649.967 1.895.530 773.109 1.079.480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 81.191 100.774 252.975 121.538 129.095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 295 173 -17 558 6.634
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 81.485 100.947 252.958 122.096 135.729
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 208.688 549.020 1.642.572 651.012 943.751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 150.709 215.732 253.266 117.040 197.147
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57.979 333.287 1.389.306 533.972 746.604