Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,841,622 4,979,612 5,015,265 5,083,717 5,013,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,329 117,281 35,026 164,907 47,756
1. Tiền 24,272 108,235 26,394 155,990 38,018
2. Các khoản tương đương tiền 23,057 9,046 8,632 8,918 9,738
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,051 37,924 39,644 26,325 41,783
1. Chứng khoán kinh doanh 17,817 17,817 17,817 17,817 17,817
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,047 -12,670 -11,305 -10,988 -10,731
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,281 32,777 33,132 19,496 34,697
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 503,484 562,297 613,709 641,095 623,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,568 197,846 205,592 212,690 211,131
2. Trả trước cho người bán 32,527 30,054 31,587 44,481 45,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000 6,000 6,000 6,000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 405,722 437,731 479,864 513,457 508,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,333 -109,333 -109,333 -135,532 -142,456
IV. Tổng hàng tồn kho 4,251,854 4,240,443 4,305,678 4,228,801 4,278,809
1. Hàng tồn kho 4,256,545 4,245,134 4,310,369 4,233,491 4,283,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,691 -4,691 -4,691 -4,691 -4,691
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,904 21,667 21,208 22,588 21,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,835 18,407 18,005 18,951 18,039
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,556 2,758 2,704 2,781 2,689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 513 502 500 856 803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,738,682 2,733,348 2,783,749 2,794,506 2,809,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,053 117,053 117,053 117,053 117,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 117,053 117,053 117,053 117,053 117,053
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 226,436 224,451 222,473 220,500 218,534
1. Tài sản cố định hữu hình 225,676 223,696 221,723 219,755 217,793
- Nguyên giá 333,102 333,102 333,102 326,717 326,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,426 -109,405 -111,379 -106,962 -109,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 760 755 750 745 740
- Nguyên giá 999 999 999 999 999
- Giá trị hao mòn lũy kế -239 -244 -249 -254 -259
III. Bất động sản đầu tư 4,906 4,748 4,590 4,431 4,273
- Nguyên giá 15,833 15,833 15,833 15,833 15,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,927 -11,085 -11,243 -11,402 -11,560
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,304,350 2,311,682 2,372,746 2,381,200 2,400,338
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,292,262 2,299,215 2,360,095 2,368,113 2,387,004
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,088 12,467 12,650 13,087 13,334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60,854 44,155 43,255 43,255 42,599
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,997 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 58,243 59,243 58,243 58,243 58,243
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14,986 -15,088 -14,988 -14,988 -15,644
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,600 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25,083 31,257 23,632 28,066 27,006
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,327 16,073 14,895 13,097 12,758
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10,756 15,184 8,737 14,969 14,249
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,580,304 7,712,959 7,799,014 7,878,222 7,823,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,813,693 4,891,404 4,930,252 4,887,289 4,764,500
I. Nợ ngắn hạn 2,943,151 2,501,797 1,800,660 2,070,822 2,275,624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 899,095 542,285 111,285 163,380 148,380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 140,044 140,396 113,611 116,549 100,368
4. Người mua trả tiền trước 59,371 80,381 3,071 654,817 846,211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94,097 79,097 99,475 215,385 22,802
6. Phải trả người lao động 12,667 12,634 12,146 14,519 12,004
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,163,146 1,074,019 957,747 649,200 717,726
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 667 630 622 675 792
11. Phải trả ngắn hạn khác 481,036 479,234 409,766 163,421 334,529
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,028 93,121 92,937 92,876 92,811
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,870,542 2,389,607 3,129,592 2,816,467 2,488,876
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 20,883 2,959 2,959 3,206 3,206
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1,291,185 1,902,446 2,642,472 2,403,256 2,112,797
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 556,427 482,237 482,237 408,047 370,952
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2,047 1,965 1,924 1,959 1,922
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,766,611 2,821,556 2,868,762 2,990,934 3,058,577
I. Vốn chủ sở hữu 2,766,611 2,821,556 2,868,762 2,990,934 3,058,577
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,148,555 1,148,555 1,148,555 1,148,555 1,148,555
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,122 219,017 219,017 219,017 219,017
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48,750 48,750 48,750 48,750 48,750
5. Cổ phiếu quỹ -61,162 -61,162 -61,162 -61,162 -61,162
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 750,406 749,270 749,270 749,270 749,270
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523 7,523 7,523 7,523 7,523
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 637,555 694,071 741,140 863,420 933,365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 593,479 597,729 694,071 741,140 866,126
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,076 96,342 47,069 122,279 67,239
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 15,861 15,530 15,667 15,560 13,258
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,580,304 7,712,959 7,799,014 7,878,222 7,823,076