TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,841,622
|
4,979,612
|
5,015,265
|
5,083,717
|
5,013,273
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,329
|
117,281
|
35,026
|
164,907
|
47,756
|
1. Tiền
|
24,272
|
108,235
|
26,394
|
155,990
|
38,018
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,057
|
9,046
|
8,632
|
8,918
|
9,738
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,051
|
37,924
|
39,644
|
26,325
|
41,783
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
17,817
|
17,817
|
17,817
|
17,817
|
17,817
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-11,047
|
-12,670
|
-11,305
|
-10,988
|
-10,731
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,281
|
32,777
|
33,132
|
19,496
|
34,697
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
503,484
|
562,297
|
613,709
|
641,095
|
623,394
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
168,568
|
197,846
|
205,592
|
212,690
|
211,131
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,527
|
30,054
|
31,587
|
44,481
|
45,993
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
405,722
|
437,731
|
479,864
|
513,457
|
508,726
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-109,333
|
-109,333
|
-109,333
|
-135,532
|
-142,456
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,251,854
|
4,240,443
|
4,305,678
|
4,228,801
|
4,278,809
|
1. Hàng tồn kho
|
4,256,545
|
4,245,134
|
4,310,369
|
4,233,491
|
4,283,500
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,691
|
-4,691
|
-4,691
|
-4,691
|
-4,691
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,904
|
21,667
|
21,208
|
22,588
|
21,531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,835
|
18,407
|
18,005
|
18,951
|
18,039
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,556
|
2,758
|
2,704
|
2,781
|
2,689
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
513
|
502
|
500
|
856
|
803
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,738,682
|
2,733,348
|
2,783,749
|
2,794,506
|
2,809,803
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
117,053
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
226,436
|
224,451
|
222,473
|
220,500
|
218,534
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
225,676
|
223,696
|
221,723
|
219,755
|
217,793
|
- Nguyên giá
|
333,102
|
333,102
|
333,102
|
326,717
|
326,912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107,426
|
-109,405
|
-111,379
|
-106,962
|
-109,119
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
760
|
755
|
750
|
745
|
740
|
- Nguyên giá
|
999
|
999
|
999
|
999
|
999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239
|
-244
|
-249
|
-254
|
-259
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,906
|
4,748
|
4,590
|
4,431
|
4,273
|
- Nguyên giá
|
15,833
|
15,833
|
15,833
|
15,833
|
15,833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,927
|
-11,085
|
-11,243
|
-11,402
|
-11,560
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,304,350
|
2,311,682
|
2,372,746
|
2,381,200
|
2,400,338
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2,292,262
|
2,299,215
|
2,360,095
|
2,368,113
|
2,387,004
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,088
|
12,467
|
12,650
|
13,087
|
13,334
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,854
|
44,155
|
43,255
|
43,255
|
42,599
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,997
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
58,243
|
59,243
|
58,243
|
58,243
|
58,243
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,986
|
-15,088
|
-14,988
|
-14,988
|
-15,644
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,083
|
31,257
|
23,632
|
28,066
|
27,006
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,327
|
16,073
|
14,895
|
13,097
|
12,758
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10,756
|
15,184
|
8,737
|
14,969
|
14,249
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,580,304
|
7,712,959
|
7,799,014
|
7,878,222
|
7,823,076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,813,693
|
4,891,404
|
4,930,252
|
4,887,289
|
4,764,500
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,943,151
|
2,501,797
|
1,800,660
|
2,070,822
|
2,275,624
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
899,095
|
542,285
|
111,285
|
163,380
|
148,380
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
140,044
|
140,396
|
113,611
|
116,549
|
100,368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59,371
|
80,381
|
3,071
|
654,817
|
846,211
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94,097
|
79,097
|
99,475
|
215,385
|
22,802
|
6. Phải trả người lao động
|
12,667
|
12,634
|
12,146
|
14,519
|
12,004
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,163,146
|
1,074,019
|
957,747
|
649,200
|
717,726
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
667
|
630
|
622
|
675
|
792
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
481,036
|
479,234
|
409,766
|
163,421
|
334,529
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93,028
|
93,121
|
92,937
|
92,876
|
92,811
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,870,542
|
2,389,607
|
3,129,592
|
2,816,467
|
2,488,876
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
20,883
|
2,959
|
2,959
|
3,206
|
3,206
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,291,185
|
1,902,446
|
2,642,472
|
2,403,256
|
2,112,797
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
556,427
|
482,237
|
482,237
|
408,047
|
370,952
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,047
|
1,965
|
1,924
|
1,959
|
1,922
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,766,611
|
2,821,556
|
2,868,762
|
2,990,934
|
3,058,577
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,766,611
|
2,821,556
|
2,868,762
|
2,990,934
|
3,058,577
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,148,555
|
1,148,555
|
1,148,555
|
1,148,555
|
1,148,555
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
219,122
|
219,017
|
219,017
|
219,017
|
219,017
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
48,750
|
48,750
|
48,750
|
48,750
|
48,750
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
750,406
|
749,270
|
749,270
|
749,270
|
749,270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,523
|
7,523
|
7,523
|
7,523
|
7,523
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
637,555
|
694,071
|
741,140
|
863,420
|
933,365
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
593,479
|
597,729
|
694,071
|
741,140
|
866,126
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44,076
|
96,342
|
47,069
|
122,279
|
67,239
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
15,861
|
15,530
|
15,667
|
15,560
|
13,258
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,580,304
|
7,712,959
|
7,799,014
|
7,878,222
|
7,823,076
|