Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.135.206 746.653 379.643 440.863 643.025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.135.206 746.653 379.643 440.863 643.025
4. Giá vốn hàng bán 710.322 568.700 326.167 252.016 247.711
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 424.883 177.953 53.476 188.847 395.314
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.433 3.671 3.024 113.509 5.074
7. Chi phí tài chính 8.708 4.246 12.062 1.107 -1.202
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.303 17.275 0 473 598
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.149 -7.078 -8.713 -728 0
9. Chi phí bán hàng 21.972 27.538 5.498 2.387 2.248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48.982 50.797 39.281 44.228 42.583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 347.504 91.965 -9.055 253.906 356.759
12. Thu nhập khác 333 5.014 188.707 6.089 975
13. Chi phí khác 236.889 8.822 1.221 4.954 2.232
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -236.556 -3.808 187.486 1.135 -1.257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 110.948 88.157 178.431 255.042 355.502
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 60.505 25.310 60.276 72.057 89.432
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -553 287 -1.040 -1.505 -1.024
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 59.952 25.597 59.236 70.552 88.407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 50.996 62.561 119.195 184.489 267.095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.677 13.845 959 -1.591 826
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.319 48.716 118.236 186.080 265.690