単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194,639 118,280 120,727 127,610 278,322
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 194,639 118,280 120,727 127,610 278,322
Giá vốn hàng bán 84,271 51,008 40,739 57,650 101,005
Lợi nhuận gộp 110,368 67,272 79,988 69,959 177,318
Doanh thu hoạt động tài chính 1,789 543 2,775 985 870
Chi phí tài chính 717 -1,643 2,222 -1,465 -317
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 598 0
Chi phí bán hàng 1,213 546 562 460 681
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,564 8,924 9,636 7,997 15,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 101,601 59,988 70,344 63,953 162,294
Thu nhập khác 6,028 9 31 935
Chi phí khác 679 85 1,297 358 492
Lợi nhuận khác 5,348 -75 -1,297 -327 443
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -62 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 106,950 59,913 69,046 63,626 162,737
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,763 15,568 17,599 16,348 40,277
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32 0 -289
Chi phí thuế TNDN 25,730 15,568 17,599 16,348 39,988
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,219 44,345 51,447 47,278 122,749
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -239 269 457 208 -109
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 81,459 44,076 50,990 47,069 122,279
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)