単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,280 120,727 127,610 278,322 143,348
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 118,280 120,727 127,610 278,322 143,348
Giá vốn hàng bán 51,008 40,739 57,650 101,005 48,072
Lợi nhuận gộp 67,272 79,988 69,959 177,318 95,275
Doanh thu hoạt động tài chính 543 2,775 985 870 302
Chi phí tài chính -1,643 2,222 -1,465 -317 -258
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 598 0
Chi phí bán hàng 546 562 460 681 559
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,924 9,636 7,997 15,530 9,027
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 59,988 70,344 63,953 162,294 86,249
Thu nhập khác 9 31 935 0
Chi phí khác 85 1,297 358 492 53
Lợi nhuận khác -75 -1,297 -327 443 -53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 59,913 69,046 63,626 162,737 86,195
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,568 17,599 16,348 40,277 18,749
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -289
Chi phí thuế TNDN 15,568 17,599 16,348 39,988 18,749
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 44,345 51,447 47,278 122,749 67,446
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 269 457 208 -109 207
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,076 50,990 47,069 122,279 67,239
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)