単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,756,142 4,841,622 4,979,612 5,015,265 5,083,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,219 47,329 117,281 35,026 164,907
1. Tiền 36,103 24,272 108,235 26,394 155,990
2. Các khoản tương đương tiền 32,117 23,057 9,046 8,632 8,918
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,469 16,051 37,924 39,644 26,325
1. Đầu tư ngắn hạn 17,817 17,817 17,817 17,817 17,817
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -12,690 -11,047 -12,670 -11,305 -10,988
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 453,903 503,484 562,297 613,709 641,095
1. Phải thu khách hàng 170,001 168,568 197,846 205,592 212,690
2. Trả trước cho người bán 35,756 32,527 30,054 31,587 44,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 351,480 405,722 437,731 479,864 513,457
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,333 -109,333 -109,333 -109,333 -135,532
IV. Tổng hàng tồn kho 4,188,887 4,251,854 4,240,443 4,305,678 4,228,801
1. Hàng tồn kho 4,193,578 4,256,545 4,245,134 4,310,369 4,233,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,691 -4,691 -4,691 -4,691 -4,691
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,664 22,904 21,667 21,208 22,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,605 19,835 18,407 18,005 18,951
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,510 2,556 2,758 2,704 2,781
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 549 513 502 500 856
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,718,407 2,738,682 2,733,348 2,783,749 2,794,506
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,053 117,053 117,053 117,053 117,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 117,053 117,053 117,053 117,053 117,053
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 228,421 226,436 224,451 222,473 220,500
1. Tài sản cố định hữu hình 227,656 225,676 223,696 221,723 219,755
- Nguyên giá 333,102 333,102 333,102 333,102 326,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,446 -107,426 -109,405 -111,379 -106,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 765 760 755 750 745
- Nguyên giá 999 999 999 999 999
- Giá trị hao mòn lũy kế -234 -239 -244 -249 -254
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,065 4,906 4,748 4,590 4,431
- Nguyên giá 15,833 15,833 15,833 15,833 15,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,768 -10,927 -11,085 -11,243 -11,402
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 52,150 60,854 44,155 43,255 43,255
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,997 8,997 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 58,243 58,243 59,243 58,243 58,243
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,090 -14,986 -15,088 -14,988 -14,988
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,509 25,083 31,257 23,632 28,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,753 14,327 16,073 14,895 13,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,756 10,756 15,184 8,737 14,969
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,474,550 7,580,304 7,712,959 7,799,014 7,878,222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,715,901 4,813,693 4,891,404 4,930,252 4,887,289
I. Nợ ngắn hạn 2,372,499 2,943,151 2,501,797 1,800,660 2,070,822
1. Vay và nợ ngắn 431,000 899,095 542,285 111,285 163,380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 143,376 140,044 140,396 113,611 116,549
4. Người mua trả tiền trước 2,811 59,371 80,381 3,071 654,817
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116,825 94,097 79,097 99,475 215,385
6. Phải trả người lao động 15,168 12,667 12,634 12,146 14,519
7. Chi phí phải trả 1,155,963 1,163,146 1,074,019 957,747 649,200
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 413,352 481,036 479,234 409,766 163,421
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,343,402 1,870,542 2,389,607 3,129,592 2,816,467
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,304,425 1,291,185 1,902,446 2,642,472 2,403,256
4. Vay và nợ dài hạn 1,024,522 556,427 482,237 482,237 408,047
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,047 2,047 1,965 1,924 1,959
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,758,649 2,766,611 2,821,556 2,868,762 2,990,934
I. Vốn chủ sở hữu 2,758,649 2,766,611 2,821,556 2,868,762 2,990,934
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,148,555 1,148,555 1,148,555 1,148,555 1,148,555
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,017 219,122 219,017 219,017 219,017
3. Vốn khác của chủ sở hữu 48,750 48,750 48,750 48,750 48,750
4. Cổ phiếu quỹ -61,162 -61,162 -61,162 -61,162 -61,162
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 749,270 750,406 749,270 749,270 749,270
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523 7,523 7,523 7,523 7,523
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 592,673 637,555 694,071 741,140 863,420
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,405 93,028 93,121 92,937 92,876
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 54,022 15,861 15,530 15,667 15,560
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,474,550 7,580,304 7,712,959 7,799,014 7,878,222