単位: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q1 2022 Q1 2023 Q1 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 251,081 68,800 56,054 211,526 370,960
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -34,724 -25,648 -23,029 -72,252 -40,910
3. Tiền chi trả cho người lao động -16,590 -18,746 -18,091 -16,215 -11,761
4. Tiền chi trả lãi vay -3,824 -83,269 -23,092
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -59,171 -9,532 -100 -49,010 -96,042
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 81,745 170,174 336,998 303,579 119,631
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -199,651 -545,767 -344,483 -318,259 -342,329
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,866 -360,719 7,348 -23,901 -23,544
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -8,002
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 6
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 -4,000 -2,150 -500 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1,262 647 3,401 11,026
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2,700
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,330
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 391 1,182 997 104 133
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,609 -4,255 -506 3,011 -15,513
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 270,321
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75,158 -37,500 -36,000 -86,095
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -75,158 232,821 -36,000 -86,095
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -57,901 -132,152 -29,158 -20,890 -125,152
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 222,195 339,585 76,673 68,219 172,908
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 164,294 207,432 47,515 47,329 47,756