I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
49,324
|
251,081
|
68,800
|
56,054
|
211,526
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,621
|
-34,724
|
-25,648
|
-23,029
|
-72,252
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,704
|
-16,590
|
-18,746
|
-18,091
|
-16,215
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-3,824
|
|
|
-83,269
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,784
|
-59,171
|
-9,532
|
-100
|
-49,010
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
473,799
|
81,745
|
170,174
|
336,998
|
303,579
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-529,142
|
-199,651
|
-545,767
|
-344,483
|
-318,259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33,128
|
18,866
|
-360,719
|
7,348
|
-23,901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2,000
|
-4,000
|
-2,150
|
-500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
1,262
|
647
|
3,401
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,700
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
391
|
1,182
|
997
|
104
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
-1,609
|
-4,255
|
-506
|
3,011
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,674
|
0
|
270,321
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90,000
|
-75,158
|
-37,500
|
-36,000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,674
|
-75,158
|
232,821
|
-36,000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,424
|
-57,901
|
-132,152
|
-29,158
|
-20,890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43,056
|
222,195
|
339,585
|
76,673
|
68,219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,632
|
164,294
|
207,432
|
47,515
|
47,329
|