TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
549.294
|
548.982
|
518.975
|
522.595
|
493.280
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.724
|
19.357
|
41.991
|
158.804
|
165.983
|
1. Tiền
|
5.724
|
19.357
|
11.991
|
10.304
|
18.283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.000
|
0
|
30.000
|
148.500
|
147.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
199.103
|
186.103
|
144.603
|
37.000
|
10.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
199.103
|
186.103
|
144.603
|
37.000
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
299.748
|
299.083
|
293.540
|
290.081
|
280.323
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.366
|
37.815
|
39.858
|
39.590
|
39.688
|
2. Trả trước cho người bán
|
213.556
|
225.417
|
221.208
|
223.801
|
212.997
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.826
|
35.852
|
32.474
|
26.690
|
27.638
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.327
|
34.469
|
28.138
|
27.659
|
29.659
|
1. Hàng tồn kho
|
29.327
|
34.469
|
28.138
|
27.659
|
29.659
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.391
|
9.969
|
10.703
|
9.050
|
7.314
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.683
|
3.467
|
3.647
|
3.516
|
2.643
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.708
|
6.502
|
7.055
|
5.534
|
4.671
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
348.105
|
369.045
|
397.640
|
386.593
|
405.443
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
805
|
805
|
805
|
805
|
805
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
805
|
805
|
805
|
805
|
805
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
338.790
|
359.398
|
381.183
|
370.055
|
358.930
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
331.106
|
351.748
|
373.568
|
362.474
|
351.384
|
- Nguyên giá
|
724.914
|
756.232
|
789.078
|
789.078
|
789.078
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-393.808
|
-404.484
|
-415.510
|
-426.604
|
-437.694
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.684
|
7.650
|
7.615
|
7.581
|
7.547
|
- Nguyên giá
|
9.757
|
9.757
|
9.757
|
9.757
|
9.757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.072
|
-2.107
|
-2.141
|
-2.176
|
-2.210
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.442
|
1.248
|
901
|
1.450
|
32.275
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.442
|
1.248
|
901
|
1.450
|
32.275
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.068
|
7.593
|
14.751
|
14.283
|
13.432
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.068
|
7.593
|
14.751
|
14.283
|
13.432
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
897.400
|
918.027
|
916.615
|
909.188
|
898.722
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.373
|
15.737
|
18.603
|
14.282
|
14.386
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15.313
|
15.677
|
18.543
|
14.222
|
14.326
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.671
|
3.445
|
2.150
|
1.292
|
1.588
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.025
|
3.115
|
2.462
|
731
|
1.587
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.607
|
4.377
|
8.962
|
6.848
|
1.515
|
6. Phải trả người lao động
|
9.115
|
2.557
|
2.721
|
3.458
|
8.877
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
896
|
2.183
|
2.248
|
1.893
|
760
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
882.027
|
902.290
|
898.012
|
894.906
|
884.336
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
882.027
|
902.290
|
898.012
|
894.906
|
884.336
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
633.317
|
633.317
|
633.317
|
664.977
|
664.977
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.470
|
11.470
|
11.470
|
11.470
|
11.470
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.825
|
6.825
|
6.825
|
6.825
|
6.825
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
228.415
|
248.677
|
244.400
|
209.634
|
199.064
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
158.704
|
228.415
|
196.749
|
165.089
|
165.089
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
69.711
|
20.263
|
47.651
|
44.545
|
33.975
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
897.400
|
918.027
|
916.615
|
909.188
|
898.722
|