Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 518.975 522.595 493.280 484.833 502.135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.991 158.804 165.983 103.651 15.326
1. Tiền 11.991 10.304 18.283 10.651 15.326
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 148.500 147.700 93.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144.603 37.000 10.000 74.000 171.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 144.603 37.000 10.000 74.000 171.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 293.540 290.081 280.323 266.535 274.141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.858 39.590 39.688 39.773 41.156
2. Trả trước cho người bán 221.208 223.801 212.997 200.398 196.412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.474 26.690 27.638 26.364 36.573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 28.138 27.659 29.659 28.862 31.737
1. Hàng tồn kho 28.138 27.659 29.659 28.862 31.737
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.703 9.050 7.314 11.785 9.931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.647 3.516 2.643 3.531 4.422
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.055 5.534 4.671 8.254 5.509
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 397.640 386.593 405.443 428.835 420.563
I. Các khoản phải thu dài hạn 805 805 805 805 805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 805 805 805 805 805
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 381.183 370.055 358.930 406.860 395.665
1. Tài sản cố định hữu hình 373.568 362.474 351.384 399.251 387.887
- Nguyên giá 789.078 789.078 789.078 848.330 848.361
- Giá trị hao mòn lũy kế -415.510 -426.604 -437.694 -449.079 -460.474
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.615 7.581 7.547 7.608 7.778
- Nguyên giá 9.757 9.757 9.757 9.859 10.076
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.141 -2.176 -2.210 -2.250 -2.298
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 901 1.450 32.275 6.206 6.206
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 901 1.450 32.275 6.206 6.206
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.751 14.283 13.432 14.964 17.887
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.751 14.283 13.432 14.964 17.887
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 916.615 909.188 898.722 913.669 922.698
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18.603 14.282 14.386 13.658 22.117
I. Nợ ngắn hạn 18.543 14.222 14.326 13.598 22.057
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.150 1.292 1.588 1.670 4.223
4. Người mua trả tiền trước 2.462 731 1.587 3.539 2.419
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.962 6.848 1.515 3.751 10.675
6. Phải trả người lao động 2.721 3.458 8.877 2.538 2.627
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.248 1.893 760 2.099 2.113
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60 60 60 60 60
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 60 60 60 60 60
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 898.012 894.906 884.336 900.011 900.581
I. Vốn chủ sở hữu 898.012 894.906 884.336 900.011 900.581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 633.317 664.977 664.977 664.977 664.977
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.470 11.470 11.470 11.470 11.470
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.825 6.825 6.825 6.825 6.825
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 244.400 209.634 199.064 214.739 215.309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 196.749 165.089 165.089 199.064 165.815
- LNST chưa phân phối kỳ này 47.651 44.545 33.975 15.675 49.494
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 916.615 909.188 898.722 913.669 922.698