TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
647.036
|
583.151
|
658.634
|
599.321
|
666.283
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
126.902
|
99.422
|
107.666
|
114.279
|
128.163
|
1. Tiền
|
59.325
|
34.484
|
82.062
|
88.405
|
76.915
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
67.577
|
64.938
|
25.604
|
25.874
|
51.247
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
39.600
|
40.478
|
40.478
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
39.600
|
40.478
|
40.478
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
252.108
|
229.424
|
181.302
|
142.698
|
157.222
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
233.389
|
215.050
|
170.805
|
131.836
|
143.766
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.625
|
11.803
|
7.692
|
7.973
|
10.244
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.094
|
2.571
|
2.805
|
2.889
|
3.212
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
264.522
|
248.888
|
321.924
|
289.269
|
322.459
|
1. Hàng tồn kho
|
264.522
|
248.888
|
321.924
|
289.269
|
322.459
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.504
|
5.417
|
8.143
|
12.597
|
17.961
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.626
|
2.277
|
1.573
|
1.423
|
1.022
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
878
|
3.141
|
6.570
|
11.173
|
16.939
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164.611
|
168.936
|
165.399
|
155.271
|
167.736
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
343
|
343
|
339
|
339
|
349
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
343
|
343
|
339
|
339
|
349
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
108.283
|
109.826
|
109.475
|
108.269
|
114.975
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102.847
|
104.390
|
104.039
|
102.834
|
109.539
|
- Nguyên giá
|
219.887
|
225.812
|
229.690
|
233.554
|
244.603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117.040
|
-121.422
|
-125.651
|
-130.721
|
-135.064
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.436
|
5.436
|
5.436
|
5.436
|
5.436
|
- Nguyên giá
|
5.661
|
5.661
|
5.661
|
5.661
|
5.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.508
|
5.974
|
4.582
|
276
|
15.684
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.508
|
5.974
|
4.582
|
276
|
15.684
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.477
|
52.794
|
51.004
|
46.387
|
36.728
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.477
|
52.794
|
51.004
|
46.387
|
36.728
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
811.647
|
752.088
|
824.033
|
754.592
|
834.018
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
455.016
|
387.454
|
445.107
|
356.114
|
465.175
|
I. Nợ ngắn hạn
|
455.016
|
387.454
|
445.107
|
356.114
|
465.175
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
131.812
|
179.043
|
183.353
|
188.707
|
208.997
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182.051
|
140.196
|
165.584
|
114.524
|
137.787
|
4. Người mua trả tiền trước
|
293
|
239
|
260
|
9.604
|
1.684
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.893
|
5.231
|
1.322
|
1.870
|
1.125
|
6. Phải trả người lao động
|
27.271
|
32.512
|
60.955
|
22.629
|
36.545
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.857
|
14.229
|
20.623
|
9.541
|
23.610
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
75.593
|
6.603
|
5.930
|
5.716
|
46.578
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.246
|
9.402
|
7.079
|
3.523
|
8.848
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
356.631
|
364.633
|
378.927
|
398.478
|
368.844
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
356.630
|
364.632
|
378.925
|
398.476
|
368.842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230.000
|
230.000
|
230.000
|
230.000
|
230.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
78.460
|
78.499
|
78.639
|
78.701
|
91.126
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.820
|
52.783
|
66.936
|
86.425
|
44.366
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.976
|
4.976
|
4.576
|
66.587
|
2.827
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39.844
|
47.807
|
62.361
|
19.839
|
41.540
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Nguồn kinh phí
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
811.647
|
752.088
|
824.033
|
754.592
|
834.018
|