Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 733.709 571.046 647.036 583.151 658.634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96.401 77.488 126.902 99.422 107.666
1. Tiền 54.398 35.218 59.325 34.484 82.062
2. Các khoản tương đương tiền 42.003 42.270 67.577 64.938 25.604
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 39.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 39.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 274.452 206.847 252.108 229.424 181.302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257.843 197.055 233.389 215.050 170.805
2. Trả trước cho người bán 15.459 7.637 8.625 11.803 7.692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 8.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.150 2.155 2.094 2.571 2.805
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 356.191 283.908 264.522 248.888 321.924
1. Hàng tồn kho 356.191 283.908 264.522 248.888 321.924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.665 2.803 3.504 5.417 8.143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.650 2.437 2.626 2.277 1.573
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.015 367 878 3.141 6.570
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157.581 162.825 164.611 168.936 165.399
I. Các khoản phải thu dài hạn 351 351 343 343 339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 351 351 343 343 339
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.831 104.374 108.283 109.826 109.475
1. Tài sản cố định hữu hình 57.395 98.938 102.847 104.390 104.039
- Nguyên giá 166.109 211.801 219.887 225.812 229.690
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.714 -112.862 -117.040 -121.422 -125.651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.436 5.436 5.436 5.436 5.436
- Nguyên giá 5.661 5.661 5.661 5.661 5.661
- Giá trị hao mòn lũy kế -225 -225 -225 -225 -225
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56.230 22.495 9.508 5.974 4.582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56.230 22.495 9.508 5.974 4.582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.169 35.605 46.477 52.794 51.004
1. Chi phí trả trước dài hạn 38.169 35.605 46.477 52.794 51.004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 891.290 733.870 811.647 752.088 824.033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 492.024 316.840 455.016 387.454 445.107
I. Nợ ngắn hạn 492.024 316.840 455.016 387.454 445.107
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 144.447 174.400 131.812 179.043 183.353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 240.582 90.368 182.051 140.196 165.584
4. Người mua trả tiền trước 427 439 293 239 260
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.162 11.139 10.893 5.231 1.322
6. Phải trả người lao động 75.245 20.095 27.271 32.512 60.955
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.000 4.239 13.857 14.229 20.623
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.363 11.614 75.593 6.603 5.930
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.798 4.546 13.246 9.402 7.079
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 399.266 417.031 356.631 364.633 378.927
I. Vốn chủ sở hữu 399.265 417.029 356.630 364.632 378.925
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230.000 230.000 230.000 230.000 230.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.350 3.350 3.350 3.350 3.350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 58.010 58.074 78.460 78.499 78.639
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107.905 125.605 44.820 52.783 66.936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.499 106.785 4.976 4.976 4.576
- LNST chưa phân phối kỳ này 101.406 18.821 39.844 47.807 62.361
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1 1 1 1 1
1. Nguồn kinh phí 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 891.290 733.870 811.647 752.088 824.033