Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
471,490
|
324,026
|
398,732
|
364,394
|
407,606
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
768
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
471,490
|
324,026
|
397,964
|
364,394
|
407,606
|
Giá vốn hàng bán
|
376,594
|
255,033
|
307,125
|
294,928
|
325,978
|
Lợi nhuận gộp
|
94,896
|
68,993
|
90,838
|
69,465
|
81,628
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
475
|
568
|
1,215
|
441
|
1,359
|
Chi phí tài chính
|
1,135
|
1,132
|
1,810
|
1,918
|
2,432
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,135
|
1,055
|
1,408
|
1,822
|
1,773
|
Chi phí bán hàng
|
49,238
|
44,380
|
52,621
|
27,038
|
37,350
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,644
|
15,010
|
19,596
|
15,587
|
17,011
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,354
|
9,040
|
18,026
|
25,363
|
26,194
|
Thu nhập khác
|
264
|
1,371
|
703
|
308
|
137
|
Chi phí khác
|
153
|
97
|
283
|
226
|
253
|
Lợi nhuận khác
|
111
|
1,275
|
419
|
82
|
-117
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,465
|
10,314
|
18,445
|
25,445
|
26,078
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,369
|
2,235
|
3,871
|
5,234
|
6,036
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,369
|
2,235
|
3,871
|
5,234
|
6,036
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,096
|
8,079
|
14,574
|
20,211
|
20,042
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,096
|
8,079
|
14,574
|
20,211
|
20,042
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|