|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,586
|
105,137
|
88,130
|
103,156
|
103,824
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,878
|
26,355
|
12,960
|
21,504
|
24,039
|
|
1. Tiền
|
26,878
|
26,355
|
9,960
|
15,504
|
9,039
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3,000
|
6,000
|
15,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
84,109
|
77,282
|
73,505
|
80,627
|
78,553
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13,093
|
5,883
|
412
|
17,981
|
24,702
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
258
|
213
|
328
|
230
|
230
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
60,000
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
2,415
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
66,000
|
66,000
|
66,000
|
0
|
50,000
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,758
|
5,186
|
6,765
|
0
|
3,622
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,227
|
1,222
|
1,450
|
984
|
984
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,236
|
1,231
|
1,459
|
992
|
992
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
372
|
278
|
216
|
43
|
248
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
372
|
278
|
184
|
0
|
205
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
32
|
43
|
43
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
331,050
|
324,907
|
324,044
|
313,182
|
316,708
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
5,010
|
10
|
10,010
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
10,000
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
330,119
|
323,920
|
317,754
|
311,554
|
305,354
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
330,119
|
323,920
|
317,754
|
311,554
|
305,354
|
|
- Nguyên giá
|
598,954
|
598,443
|
598,477
|
598,477
|
598,477
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-268,835
|
-274,523
|
-280,723
|
-286,923
|
-293,123
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
921
|
976
|
1,280
|
1,618
|
1,344
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
921
|
976
|
1,280
|
1,618
|
1,344
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
443,636
|
430,044
|
412,174
|
416,338
|
420,532
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
204,659
|
189,615
|
178,919
|
180,333
|
177,761
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,659
|
5,525
|
1,829
|
33,243
|
7,171
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
28,500
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
872
|
93
|
62
|
936
|
963
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,943
|
3,387
|
451
|
1,709
|
4,132
|
|
6. Phải trả người lao động
|
227
|
453
|
1
|
273
|
275
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
109
|
147
|
139
|
152
|
132
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,509
|
1,444
|
1,177
|
1,674
|
1,669
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
197,000
|
184,090
|
177,090
|
147,090
|
170,590
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
90
|
90
|
0
|
90
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
90
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
197,000
|
184,000
|
177,000
|
147,000
|
170,500
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
238,977
|
240,429
|
233,255
|
236,005
|
242,770
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
238,977
|
240,429
|
233,255
|
236,005
|
242,770
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,841
|
23,841
|
23,841
|
25,876
|
25,876
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
51
|
51
|
51
|
51
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,607
|
13,009
|
5,834
|
6,549
|
13,315
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,123
|
0
|
13,009
|
10,176
|
10,176
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,484
|
13,009
|
-7,174
|
-3,627
|
3,138
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
443,636
|
430,044
|
412,174
|
416,338
|
420,532
|