|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,693
|
81,728
|
84,766
|
76,328
|
66,095
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
73,693
|
81,728
|
84,766
|
76,328
|
66,095
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44,028
|
43,067
|
39,026
|
38,221
|
36,853
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,665
|
38,661
|
45,741
|
38,107
|
29,242
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
83
|
3
|
35
|
3,115
|
7,256
|
|
7. Chi phí tài chính
|
16,452
|
14,703
|
13,181
|
20,813
|
17,750
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,405
|
14,654
|
13,171
|
22,148
|
17,750
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
260
|
137
|
16
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,082
|
1,964
|
2,096
|
2,788
|
2,822
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,954
|
21,860
|
30,481
|
17,620
|
15,926
|
|
12. Thu nhập khác
|
258
|
0
|
1,240
|
114
|
5
|
|
13. Chi phí khác
|
50,000
|
2
|
0
|
6,059
|
265
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-49,742
|
-2
|
1,240
|
-5,945
|
-261
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-37,788
|
21,858
|
31,721
|
11,675
|
15,665
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3
|
0
|
3,158
|
3,952
|
2,796
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3
|
0
|
3,158
|
3,952
|
2,796
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-37,791
|
21,858
|
28,563
|
7,723
|
12,869
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-37,791
|
21,858
|
28,563
|
7,723
|
12,869
|