Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,395
|
10,956
|
28,452
|
22,292
|
3,670
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,395
|
10,956
|
28,452
|
22,292
|
3,670
|
Giá vốn hàng bán
|
8,652
|
10,280
|
8,670
|
9,252
|
8,322
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,257
|
676
|
19,783
|
13,040
|
-4,652
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,594
|
2,152
|
1,746
|
1,764
|
1,819
|
Chi phí tài chính
|
4,614
|
4,544
|
4,651
|
3,941
|
3,677
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,614
|
4,544
|
4,651
|
3,941
|
3,677
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
922
|
883
|
475
|
542
|
446
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,199
|
-2,598
|
16,403
|
10,321
|
-6,957
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
5
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
265
|
218
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
-261
|
-218
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,199
|
-2,598
|
16,403
|
10,060
|
-7,174
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
1,121
|
1,535
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
1,121
|
1,535
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,199
|
-2,598
|
15,282
|
8,525
|
-7,174
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,199
|
-2,598
|
15,282
|
8,525
|
-7,174
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|