単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,956 28,452 22,292 3,670 16,394
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 10,956 28,452 22,292 3,670 16,394
Giá vốn hàng bán 10,280 8,670 9,252 8,322 10,542
Lợi nhuận gộp 676 19,783 13,040 -4,652 5,852
Doanh thu hoạt động tài chính 2,152 1,746 1,764 1,819 1,884
Chi phí tài chính 4,544 4,651 3,941 3,677 3,644
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,544 4,651 3,941 3,677 3,644
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 883 475 542 446 545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,598 16,403 10,321 -6,957 3,547
Thu nhập khác 5 0
Chi phí khác 265 218 0
Lợi nhuận khác -261 -218 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,598 16,403 10,060 -7,174 3,547
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,121 1,535 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,121 1,535 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,598 15,282 8,525 -7,174 3,547
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,598 15,282 8,525 -7,174 3,547
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)