Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,298
|
4,395
|
10,956
|
28,452
|
22,292
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
26,298
|
4,395
|
10,956
|
28,452
|
22,292
|
Giá vốn hàng bán
|
9,599
|
8,652
|
10,280
|
8,670
|
9,252
|
Lợi nhuận gộp
|
16,699
|
-4,257
|
676
|
19,783
|
13,040
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,062
|
1,594
|
2,152
|
1,746
|
1,764
|
Chi phí tài chính
|
4,958
|
4,614
|
4,544
|
4,651
|
3,941
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,958
|
4,614
|
4,544
|
4,651
|
3,941
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
874
|
922
|
883
|
475
|
542
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,929
|
-8,199
|
-2,598
|
16,403
|
10,321
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
5
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
265
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
|
|
|
-261
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,929
|
-8,199
|
-2,598
|
16,403
|
10,060
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,813
|
|
|
1,121
|
1,535
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,813
|
|
|
1,121
|
1,535
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,116
|
-8,199
|
-2,598
|
15,282
|
8,525
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,116
|
-8,199
|
-2,598
|
15,282
|
8,525
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|