I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,929
|
-8,199
|
-2,598
|
16,403
|
10,060
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,044
|
9,175
|
7,721
|
9,103
|
8,376
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,148
|
6,155
|
6,198
|
6,199
|
6,199
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,062
|
-1,594
|
-3,020
|
-1,746
|
-1,764
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,958
|
4,614
|
4,544
|
4,651
|
3,941
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,973
|
976
|
5,123
|
25,506
|
18,436
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,227
|
5,345
|
-3,129
|
-6,043
|
10,715
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11
|
-225
|
449
|
-457
|
472
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,871
|
940
|
-4,572
|
-1,585
|
-1,432
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-631
|
1,183
|
1,113
|
-4,166
|
3,779
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,660
|
-3,009
|
-6,263
|
-4,538
|
-5,598
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3,813
|
|
0
|
-1,032
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,162
|
|
|
4,569
|
-4,569
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-80
|
-5,396
|
5,396
|
888
|
-176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,550
|
-4,000
|
-1,883
|
14,174
|
20,596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-124
|
-1,671
|
1,795
|
-1,795
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-50,000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
58,000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,062
|
1,594
|
3,020
|
827
|
648
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,062
|
1,470
|
9,349
|
2,622
|
-1,143
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
6,500
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,007
|
-6,500
|
-8,000
|
-5,000
|
-13,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-6,976
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,007
|
-6,500
|
-1,500
|
-5,000
|
-19,976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,605
|
-9,030
|
5,966
|
11,796
|
-523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,541
|
18,146
|
9,116
|
15,082
|
26,878
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,146
|
9,116
|
15,082
|
26,878
|
26,355
|