単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 92,349 93,674 112,586 105,137 88,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,116 15,082 26,878 26,355 12,960
1. Tiền 7,616 13,082 26,878 26,355 9,960
2. Các khoản tương đương tiền 1,500 2,000 0 0 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,697 77,077 84,109 77,282 73,505
1. Phải thu khách hàng 649 7,877 13,093 5,883 412
2. Trả trước cho người bán 635 213 258 213 328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,412 2,986 4,758 5,186 6,765
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,686 1,237 1,227 1,222 1,450
1. Hàng tồn kho 1,695 1,246 1,236 1,231 1,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9 -9 -9 -9 -9
V. Tài sản ngắn hạn khác 851 277 372 278 216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 658 144 372 278 184
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 104 133 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 89 0 0 0 32
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 342,167 337,051 331,050 324,907 324,044
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 10 10 10 5,010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 340,844 336,317 330,119 323,920 317,754
1. Tài sản cố định hữu hình 340,844 336,317 330,119 323,920 317,754
- Nguyên giá 597,283 598,954 598,954 598,443 598,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,439 -262,637 -268,835 -274,523 -280,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,323 724 921 976 1,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,323 724 921 976 1,280
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 434,516 430,725 443,636 430,044 412,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215,346 206,979 204,659 189,615 178,919
I. Nợ ngắn hạn 11,846 31,389 7,659 5,525 1,829
1. Vay và nợ ngắn 0 26,500 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 374 921 872 93 62
4. Người mua trả tiền trước 0 10 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 590 4,943 3,387 451
6. Phải trả người lao động 359 230 227 453 1
7. Chi phí phải trả 1,606 1,544 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,591 128 109 147 139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 203,500 175,590 197,000 184,090 177,090
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 90 90
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 90 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 203,500 175,500 197,000 184,000 177,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 219,170 223,746 238,977 240,429 233,255
I. Vốn chủ sở hữu 219,170 223,746 238,977 240,429 233,255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 203,528 203,528 203,528 203,528 203,528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,841 23,841 23,841 23,841 23,841
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 51 0 51 51
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,199 -3,674 11,607 13,009 5,834
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,602 1,466 1,509 1,444 1,177
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 434,516 430,725 443,636 430,044 412,174