TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107,033
|
92,349
|
93,674
|
112,586
|
105,137
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,146
|
9,116
|
15,082
|
26,878
|
26,355
|
1. Tiền
|
18,146
|
7,616
|
13,082
|
26,878
|
26,355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,500
|
2,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86,354
|
80,697
|
77,077
|
84,109
|
77,282
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,005
|
649
|
7,877
|
13,093
|
5,883
|
2. Trả trước cho người bán
|
105
|
635
|
213
|
258
|
213
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,244
|
5,412
|
2,986
|
4,758
|
5,186
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,461
|
1,686
|
1,237
|
1,227
|
1,222
|
1. Hàng tồn kho
|
1,470
|
1,695
|
1,246
|
1,236
|
1,231
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,073
|
851
|
277
|
372
|
278
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,073
|
658
|
144
|
372
|
278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
104
|
133
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
89
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
348,965
|
342,167
|
337,051
|
331,050
|
324,907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
10
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
346,875
|
340,844
|
336,317
|
330,119
|
323,920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
346,875
|
340,844
|
336,317
|
330,119
|
323,920
|
- Nguyên giá
|
597,159
|
597,283
|
598,954
|
598,954
|
598,443
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-250,284
|
-256,439
|
-262,637
|
-268,835
|
-274,523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,091
|
1,323
|
724
|
921
|
976
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,091
|
1,323
|
724
|
921
|
976
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
455,999
|
434,516
|
430,725
|
443,636
|
430,044
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
220,906
|
215,346
|
206,979
|
204,659
|
189,615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,816
|
11,846
|
31,389
|
7,659
|
5,525
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
26,500
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
923
|
374
|
921
|
872
|
93
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,838
|
315
|
590
|
4,943
|
3,387
|
6. Phải trả người lao động
|
464
|
359
|
230
|
227
|
453
|
7. Chi phí phải trả
|
1,657
|
1,606
|
1,544
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
218
|
7,591
|
128
|
109
|
147
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
210,090
|
203,500
|
175,590
|
197,000
|
184,090
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
90
|
0
|
90
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
210,000
|
203,500
|
175,500
|
197,000
|
184,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235,092
|
219,170
|
223,746
|
238,977
|
240,429
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235,092
|
219,170
|
223,746
|
238,977
|
240,429
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,841
|
23,841
|
23,841
|
23,841
|
23,841
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
51
|
0
|
51
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,723
|
-8,199
|
-3,674
|
11,607
|
13,009
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,716
|
1,602
|
1,466
|
1,509
|
1,444
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
455,999
|
434,516
|
430,725
|
443,636
|
430,044
|