単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 128,747 33,986 31,721 10,340 15,665
2. Điều chỉnh cho các khoản -97,343 8,673 37,725 43,658 35,244
- Khấu hao TSCĐ -61,598 6,933 24,656 24,625 24,750
- Các khoản dự phòng -1,295 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -18,929 36 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,199 -492 -4 -3,115 -7,256
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 17,243 2,195 13,073 22,148 17,750
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -27,564 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,404 42,659 69,446 53,998 50,909
- Tăng, giảm các khoản phải thu 0 11,839 2,450 169 4,887
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 11,266 1,059 260 239
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 0 -33,350 -54,638 -652 -4,679
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 1,931 689 -462 1,909
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -2,195 -11,026 -24,923 -19,407
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -6,196 -3,297 -4,845
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -66 -674 -176
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31,404 25,954 7,913 24,418 28,836
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,634 -36 0 -1,795
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8 284 0 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -11,000 -76,000 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 11,337 2,000 58,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 154 598 4 3,115 6,140
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 162 -415 -33 -70,885 12,350
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 400 160,700 56,303 319,350 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30,275 -177,489 -63,291 -257,984 -26,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,511 0 0 -6,976
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39,386 -16,789 -6,988 61,366 -32,976
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,820 8,749 893 14,899 8,209
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,690 57,551 2,354 3,247 18,146
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -36 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,870 66,264 3,247 18,146 26,355