単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,693 81,728 84,766 76,328 66,095
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 73,693 81,728 84,766 76,328 66,095
Giá vốn hàng bán 44,028 43,067 39,026 38,221 36,853
Lợi nhuận gộp 29,665 38,661 45,741 38,107 29,242
Doanh thu hoạt động tài chính 83 3 35 3,115 7,256
Chi phí tài chính 16,452 14,703 13,181 20,813 17,750
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,405 14,654 13,171 22,148 17,750
Chi phí bán hàng 260 137 16 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,082 1,964 2,096 2,788 2,822
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,954 21,860 30,481 17,620 15,926
Thu nhập khác 258 0 1,240 114 5
Chi phí khác 50,000 2 0 6,059 265
Lợi nhuận khác -49,742 -2 1,240 -5,945 -261
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -37,788 21,858 31,721 11,675 15,665
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3 0 3,158 3,952 2,796
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3 0 3,158 3,952 2,796
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -37,791 21,858 28,563 7,723 12,869
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -37,791 21,858 28,563 7,723 12,869
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)