Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.298 4.395 10.956 28.452 22.292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.298 4.395 10.956 28.452 22.292
4. Giá vốn hàng bán 9.599 8.652 10.280 8.670 9.252
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.699 -4.257 676 19.783 13.040
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.062 1.594 2.152 1.746 1.764
7. Chi phí tài chính 4.958 4.614 4.544 4.651 3.941
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.958 4.614 4.544 4.651 3.941
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 874 922 883 475 542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.929 -8.199 -2.598 16.403 10.321
12. Thu nhập khác 0 5
13. Chi phí khác 0 265
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.929 -8.199 -2.598 16.403 10.060
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.813 1.121 1.535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.813 1.121 1.535
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.116 -8.199 -2.598 15.282 8.525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.116 -8.199 -2.598 15.282 8.525