I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
199.235
|
199.374
|
231.606
|
195.659
|
223.819
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
82.609
|
66.462
|
37.627
|
31.898
|
37.405
|
- Khấu hao TSCĐ
|
80.145
|
71.191
|
50.818
|
50.836
|
51.228
|
- Các khoản dự phòng
|
2.257
|
385
|
-1.943
|
-490
|
884
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
-60
|
-181
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
13
|
-19
|
-15
|
-177
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.173
|
-8.108
|
-15.678
|
-22.579
|
-16.585
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.382
|
2.981
|
4.448
|
4.207
|
2.236
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
281.845
|
265.836
|
269.233
|
227.557
|
261.224
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.818
|
23.242
|
3.451
|
-20.937
|
4.195
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18.981
|
-14.217
|
-66.616
|
41.612
|
-24.364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.382
|
78.855
|
-10.781
|
-13.546
|
-26.657
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.166
|
5.376
|
-2.105
|
1.932
|
-2.482
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.483
|
-3.363
|
-4.322
|
-4.149
|
-2.360
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-46.054
|
-40.532
|
-34.366
|
-42.384
|
-41.604
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
566
|
375
|
1.101
|
1.265
|
1.591
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26.774
|
-23.418
|
-27.109
|
-29.316
|
-32.500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
219.480
|
292.154
|
128.486
|
162.033
|
137.043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.360
|
-53.664
|
-27.781
|
-6.367
|
-35.517
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
524
|
173
|
164
|
116
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-355.000
|
-435.000
|
-530.000
|
-436.614
|
-322.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
315.000
|
260.000
|
525.000
|
433.000
|
432.614
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
31
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.489
|
7.656
|
15.163
|
20.458
|
18.240
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72.871
|
-220.454
|
-17.445
|
10.641
|
93.453
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
693.300
|
821.906
|
925.266
|
872.360
|
1.027.745
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-705.553
|
-774.362
|
-931.894
|
-813.732
|
-1.026.345
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-100.434
|
-110.864
|
-107.660
|
-134.251
|
-104.356
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-112.688
|
-63.320
|
-114.288
|
-75.623
|
-102.956
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.922
|
8.380
|
-3.247
|
97.050
|
127.540
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.174
|
37.098
|
45.465
|
42.237
|
139.302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-13
|
19
|
15
|
177
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.098
|
45.465
|
42.237
|
139.302
|
267.019
|